Tất cả các ký hiệu trên thùng carton: Ý nghĩa, cách chọn, lỗi sai thường gặp

Thực tế cho thấy rất nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam vẫn chưa nắm rõ ý nghĩa, cách sử dụng, hoặc quy chuẩn bắt buộc của các ký hiệu này, dẫn đến sai sót trong đóng gói và tổn thất không đáng có. Bài viết này In Tiến Phát sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về tất cả các ký hiệu trên thùng carton thường gặp, cùng tham khảo nhé!

Nội dung chính

Ý nghĩa tất cả các ký hiệu trên thùng carton

1. Hàng dễ vỡ (Fragile – ISO 7000, số 0621)

Ý nghĩa: Cảnh báo rằng sản phẩm bên trong có thể bị hư hại nếu va đập mạnh, rơi, hoặc bị ép lực.

Ứng dụng thực tế:

  • Sử dụng phổ biến cho hàng thủy tinh, gốm sứ, đèn chiếu sáng, thiết bị điện tử, thiết bị y tế chính xác, và một số sản phẩm mỹ phẩm đựng trong chai/lọ thủy tinh.
  • Biểu tượng thường là hình ly rượu nứt hoặc biểu tượng chiếc ly có vết nứt – hình thức dễ nhận biết toàn cầu.

Lưu ý khi dán:

  • Dán ở ít nhất hai mặt đối diện nhau và mặt trên của thùng.
  • Nên kết hợp với vật liệu đóng gói chống sốc như xốp, bubble wrap, mút mềm hoặc tấm honeycomb carton.

2. Không sử dụng móc (Do not use hand hooks – ISO 7000, số 0622)

Ý nghĩa: Cảnh báo không được sử dụng móc hoặc thiết bị có đầu móc để nhấc, kéo hay vận chuyển thùng, nhằm tránh thủng, rách hoặc vỡ hàng hóa bên trong.

Ứng dụng thực tế: Thường áp dụng với bao bì giấy carton mỏng, sản phẩm dễ bị chọc thủng như bìa sách, giấy in, vật liệu nhựa mỏng, túi đựng vật tư y tế.

Hướng dẫn thêm:

  • Có thể dán tại cạnh bên và đáy – nơi thường bị nhấc hoặc móc trong quá trình bốc dỡ.
  • Kết hợp đào tạo nhân viên kho bãi tránh dùng móc nâng hàng không phù hợp.

3. Dựng theo chiều này (This way up – ISO 7000, số 0623)

Ký hiệu dựng theo chiều này
Ký hiệu dựng theo chiều này

Ý nghĩa: Hướng dẫn vị trí đúng của thùng hàng, đảm bảo thùng được đặt theo chiều thẳng đứng, đúng hướng, không lật ngang, lật ngược.

Ứng dụng thực tế: Dùng cho sản phẩm có chất lỏng, thiết bị chứa dầu, mỹ phẩm dạng kem có thể chảy ra nếu đặt sai hướng, hoặc các mặt hàng đóng hộp cần bảo vệ cấu trúc sản phẩm.

Mẹo thực tế:

  • Biểu tượng là hai mũi tên song song hướng lên, thường in màu đỏ hoặc đen.
  • Bắt buộc dán ở ít nhất hai mặt đối diện và cùng chiều.

4. Tránh xa nhiệt (Keep away from heat – ISO 7000, số 0624)

Ý nghĩa: Sản phẩm bên trong có thể bị biến chất, nóng chảy, biến dạng hoặc hỏng nếu tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.

Ứng dụng thực tế:

  • Các loại mỹ phẩm, sáp, thực phẩm, thuốc, thiết bị điện tử nhạy cảm với nhiệt độ.
  • Áp dụng trong mùa hè, khu vực không có điều hòa kho lạnh.

Biện pháp hỗ trợ:

  • Sử dụng thùng có lót vật liệu cách nhiệt.
  • Bảo quản trong kho dưới 30°C hoặc khu vực mát, thông thoáng.

5. Bảo vệ khỏi nguồn phóng xạ (Protect from radioactive sources – ISO 7000, số 2401)

Ý nghĩa: Hàng hóa có thể bị ảnh hưởng hoặc mất chức năng nếu tiếp xúc với bức xạ ion hóa (như tia X, gamma...).

Ứng dụng thực tế: Các thiết bị đo lường cực nhỏ, linh kiện cảm biến, vật tư y tế nhạy cảm (đặc biệt là thiết bị quân sự hoặc y tế chuyên dụng).

Ghi chú: Ký hiệu này rất hiếm dùng trong thương mại phổ thông, nhưng cực kỳ quan trọng trong logistics hàng công nghệ cao hoặc quốc phòng.

6. Giữ khô ráo (Keep dry – ISO 7000, số 0626)

Ký hiệu giữ khô ráo
Ký hiệu giữ khô ráo

Ý nghĩa: Bao bì và sản phẩm cần được bảo quản và vận chuyển trong môi trường không tiếp xúc trực tiếp với nước, tránh ẩm ướt.

Ứng dụng thực tế: Giấy, bìa carton, thiết bị điện tử, mỹ phẩm dạng bột, hóa chất, sản phẩm giấy vệ sinh, túi vải không dệt.

Lưu ý quan trọng:

  • Không để thùng dưới nền đất, gần khu vực mưa hoặc gần ống nước.
  • Có thể kết hợp đóng gói túi hút ẩm hoặc bọc màng PE để tăng khả năng chống nước.

7. Trọng tâm gói hàng (Centre of gravity – ISO 7000, số 0627)

Ý nghĩa: Xác định điểm trọng tâm vật lý của kiện hàng – giúp người vận chuyển phân phối lực đều và di chuyển an toàn.

Ứng dụng thực tế: Các kiện hàng nặng, không đều khối lượng như máy móc, thiết bị đóng gói, mô-đun điều khiển, tủ điện.

Lưu ý ứng dụng: Đặc biệt quan trọng khi sử dụng xe nâng, cầu trục hoặc dây treo – tránh mất cân bằng gây lật, ngã.

8. Không được lăn (Do not roll – ISO 7000, số 2405)

Ký hiệu không được lăn
Ký hiệu không được lăn

Ý nghĩa: Kiện hàng không được lăn trong bất kỳ trường hợp nào vì có thể làm hư cấu trúc bên trong hoặc vỏ ngoài.

Ứng dụng thực tế:

  • Cuộn giấy, cuộn vải, trống sơn, hoặc thùng chứa sản phẩm dạng bột có kết cấu dễ lắng đọng.
  • Một số thùng có kết cấu ván ép ghép – dễ bung nếu lăn.

Biện pháp hỗ trợ:

  • Dán ký hiệu này tại hai mặt bên, kết hợp cảnh báo màu đỏ.
  • Nếu cần di chuyển, nên dùng tay nâng hoặc xe đẩy có nệm cao su để giảm chấn.

9. Không sử dụng xe đẩy (Do not use trolley – ISO 7000, số 0629)

Ý nghĩa: Cảnh báo rằng việc sử dụng xe đẩy loại tiêu chuẩn có thể làm hỏng kết cấu thùng hoặc sản phẩm bên trong.

Ứng dụng thực tế:

  • Hàng hóa không đều mặt đáy, dễ nghiêng, hoặc đóng trong hộp mềm dễ móp như sữa hộp, mỹ phẩm trong túi giấy carton mỏng.
  • Hàng dễ bị xô lệch trong quá trình đẩy.

Gợi ý thay thế: Di chuyển bằng tay hai người hoặc xe nâng chuyên dụng.

10. Không sử dụng xe nâng hàng (Do not lift with forklift – ISO 7000, số 2406)

Ý nghĩa: Không dùng xe nâng pallet để nâng vì có thể làm vỡ, móp hoặc gãy cấu trúc gói hàng.

Ứng dụng thực tế: Dùng cho hàng cồng kềnh nhưng không có pallet đỡ bên dưới, hoặc hàng nhẹ có khung chịu lực yếu (ví dụ máy móc đóng thùng giấy không pallet).

Hướng dẫn thêm:

  • Thường dán ở mặt dưới và bên cạnh – nơi tài xế xe nâng dễ nhận biết nhất.
  • Có thể thay bằng chỉ dẫn “Nâng bằng tay” hoặc “Kẹp tại đây” nếu có ký hiệu tương ứng.

11. Kẹp ở đây (Clamp here – ISO 7000, số 0631)

Ý nghĩa: Hướng dẫn vị trí chính xác được phép dùng thiết bị kẹp để nâng hoặc di chuyển kiện hàng.

Ứng dụng thực tế:

  • Dành cho thùng hàng lớn, cồng kềnh không có pallet, đặc biệt trong ngành điện tử, nội thất, hoặc thiết bị gia dụng (TV, tủ lạnh, máy giặt).
  • Tránh thiệt hại do dùng kẹp sai vị trí gây móp méo, hư hỏng khung thùng hoặc hàng hóa bên trong.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Kẹp chỉ được thực hiện tại đúng khu vực có đánh dấu.
  • Có thể kết hợp mã màu (vàng/đỏ) để dễ phân biệt vị trí kẹp.

12. Đừng kẹp ở đây (Do not clamp here – ISO 7000, số 2404)

Ý nghĩa: Cảnh báo không được dùng càng kẹp tại khu vực có biểu tượng này vì có thể gây hư hại nghiêm trọng.

Ứng dụng thực tế:

  • Thường dán ở mặt trước chứa bảng điều khiển của tủ điện, máy lạnh, thiết bị văn phòng.
  • Cũng sử dụng cho thùng có hệ thống cân bằng bên trong, nếu bị kẹp sai sẽ làm lệch cấu trúc.

Thực hành:

  • Ký hiệu này phải đi kèm với “Kẹp ở đây” để người vận hành biết chính xác vùng thao tác.
  • Nên dùng biểu tượng in lớn, màu tương phản cao.

13. Giới hạn trọng lượng xếp chồng (Maximum stacking weight – ISO 7000, số 0630)

Ý nghĩa: Chỉ ra tải trọng tối đa được phép đặt lên phần trên của kiện hàng (thường tính bằng kg).

Ứng dụng thực tế:

  • Dùng cho hàng dễ vỡ, thùng có cấu trúc chịu lực kém, hoặc có thiết bị điện tử tinh vi.
  • Thường in số cụ thể (VD: 100 kg Max).

Lưu ý khi sử dụng:

  • Biểu tượng thường là hình hộp có mũi tên đi xuống và trọng lượng ghi rõ.
  • Cần đánh giá chính xác chất liệu thùng, vật liệu gia cố để xác định trọng tải phù hợp.

14. Giới hạn xếp chồng (theo số lượng thùng) (Maximum number of stacked items – ISO 7000, số 2403)

Ý nghĩa: Chỉ ra số lượng thùng giống nhau tối đa có thể xếp chồng lên nhau an toàn.

Ứng dụng thực tế: Sử dụng trong kho logistics, vận chuyển container, hoặc khi dán pallet mà không muốn ép biến dạng hàng hóa.

Ví dụ thực tế:

  • Ký hiệu: Hình ảnh các thùng xếp chồng, kèm theo số như “6 max”.
  • Nếu vượt quá số lượng này, thùng bên dưới có thể bị sụp, rách hoặc biến dạng sản phẩm.

15. Đừng chồng chéo (Do not stack – ISO 7000, số 2402)

Ý nghĩa: Cảnh báo rằng kiện hàng không được đặt vật gì lên trên vì có thể gây vỡ, biến dạng hoặc làm mất chức năng sản phẩm.

Ứng dụng thực tế:

  • Dùng cho hàng cực kỳ dễ vỡ, mặt hàng mỹ phẩm đựng lọ thủy tinh, thiết bị y tế, máy móc tinh vi.
  • Các thùng chứa sản phẩm đã niêm phong kín khí, hoặc có bề mặt tròn, dễ nghiêng.

Kết hợp:

  • Biểu tượng là hình thùng có dấu gạch chéo phía trên.
  • Có thể kết hợp dòng chữ phụ như "Top Load Only", "Do not Stack".

16. Treo ở đây (Lift here – ISO 7000, số 0625)

Ý nghĩa: Hướng dẫn vị trí gắn dây kéo, đai treo hoặc cần cẩu để nâng kiện hàng.

Ứng dụng thực tế:

  • Các thùng hàng cực lớn, container hàng hóa, thiết bị có pallet chuyên dụng nhưng không thể kẹp hoặc nâng bằng tay.
  • Áp dụng trong nhà máy cơ khí, ngành vận tải nặng.

Lưu ý:

  • Đảm bảo đúng vị trí để không làm lệch trọng tâm.
  • Có thể có thêm ký hiệu hướng dẫn khoảng cách giữa hai điểm treo.

17. Dải nhiệt độ cho phép (Permissible temperature range – ISO 7000, số 0632)

Ý nghĩa: Chỉ rõ nhiệt độ tối đa và tối thiểu mà kiện hàng có thể chịu được trong quá trình lưu kho và vận chuyển.

Ứng dụng thực tế:

  • Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thuốc, thiết bị điện tử, pin lithium-ion.
  • Có thể ghi “Store between 5°C – 25°C” hoặc dùng biểu tượng nhiệt kế.

Thực tiễn:

  • Kiểm tra nhiệt độ kho bãi định kỳ, nhất là trong các vùng khí hậu nóng ẩm.
  • Có thể dùng thùng cách nhiệt hoặc túi giữ nhiệt.

18. Thiết bị nhạy cảm điện

Ý nghĩa: Thiết bị bên trong dễ bị hỏng bởi tĩnh điện – cần thao tác đúng chuẩn ESD (ElectroStatic Discharge).

Ứng dụng thực tế: Linh kiện điện tử, vi mạch, ổ cứng, bo mạch chủ, cảm biến.

Lưu ý khi vận hành:

  • Không chạm tay trần vào sản phẩm.
  • Dùng găng tay chống tĩnh điện, thảm sàn chống tĩnh điện, dây đeo tay nối đất.

19. Không mở niêm phong (Do not break seal – dùng phổ biến trong công nghiệp)

Ý nghĩa: Cảnh báo rằng thùng có niêm phong khí chống ẩm, chỉ mở khi đến tay người dùng cuối hoặc nơi kiểm định chuyên môn.

Ứng dụng thực tế: Gói hàng chứa túi hút ẩm silica gel, thiết bị quang học cao cấp, máy móc chính xác cần môi trường kín khí.

Thực hành:

  • Một khi niêm phong bị rách hoặc hở, hiệu quả bảo vệ sản phẩm sẽ giảm nghiêm trọng.
  • Không nên tái đóng lại bằng băng keo thường – phải thay thế bằng màng niêm phong đạt chuẩn.

20. Mở ra ở đây (Open here)

Ý nghĩa: Ký hiệu này hướng dẫn người nhận vị trí cụ thể nên mở bao bì để lấy hàng bên trong một cách an toàn, thuận tiện.

Ứng dụng thực tế:

  • Thường dùng cho thùng chứa hàng điện tử, thực phẩm đóng gói, mỹ phẩm hoặc các sản phẩm được đóng trong cụm mô-đun (modular units).
  • Giúp tránh việc người mở hàng dùng dao rọc không đúng vị trí gây hư hỏng sản phẩm bên trong hoặc ảnh hưởng đến kết cấu bao bì (đặc biệt với hàng cần tái đóng gói).

Hướng dẫn:

  • In ký hiệu rõ ràng gần nắp hoặc phần có vạch rọc sẵn.
  • Có thể kết hợp mũi tên hoặc đoạn dán dễ bóc (easy tear line).

Ví dụ: Các hãng điện thoại như Samsung, Apple thường có ký hiệu hoặc khe để mở thùng ở một đầu thay vì dùng dao cắt.

21. Không để tiếp xúc với từ trường (Keep away from magnetic fields)

Ý nghĩa: Hàng hóa bên trong có thể bị ảnh hưởng, hư hỏng do tác động từ trường, đặc biệt là thiết bị điện tử, linh kiện bán dẫn hoặc vật dụng chứa dải từ (magnetic strip).

Ứng dụng thực tế:

  • Áp dụng với ổ cứng (HDD), thẻ từ, băng từ, IC ROM, sản phẩm y tế sử dụng cảm biến.
  • Dán biểu tượng này khi vận chuyển hàng đi qua khu vực có máy quét, thiết bị từ (như an ninh sân bay).

Lưu ý:

  • Tránh đặt gần loa công suất lớn, máy biến áp, máy MRI.
  • Có thể kết hợp dùng hộp chống nhiễu từ hoặc lớp chắn từ tính.

22. Tránh ẩm (Avoid humidity)

Khác với “Giữ khô ráo”, ký hiệu “Tránh ẩm” nhấn mạnh đến sự cần thiết phải kiểm soát độ ẩm không khí, thay vì chỉ tránh tiếp xúc trực tiếp với nước.

Ứng dụng thực tế:

  • Dùng cho các sản phẩm dễ hút ẩm như thực phẩm sấy khô, linh kiện điện tử, thiết bị đo lường, máy ảnh.
  • Đặc biệt hữu ích trong mùa mưa, khu vực khí hậu ẩm cao như miền Bắc Việt Nam.

Biện pháp hỗ trợ:

  • Đóng gói hút chân không hoặc sử dụng gói hút ẩm (silica gel, clay desiccant).
  • Lưu kho trong khu vực có máy hút ẩm/kiểm soát độ ẩm dưới 60%.

23. Đặt hướng lên (Face up)

Ý nghĩa: Thể hiện phần mặt trên đúng của thùng hàng, không được lật úp hoặc nghiêng. Khác biệt với “Dựng theo chiều này”. “Đặt hướng lên” tập trung vào mặt trên của sản phẩm khi đã đặt đúng (ví dụ sản phẩm dạng khay, khối). Còn “Dựng theo chiều này” chỉ hướng thẳng đứng tổng thể của thùng.

Ứng dụng: Thường gặp ở sản phẩm thiết kế định hướng như khay, bảng mạch điện tử, bánh kem hộp, mỹ phẩm đựng lọ thủy tinh có nắp dễ rò rỉ.

24. PET

Ý nghĩa: Ký hiệu chỉ ra rằng bao bì được làm từ nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) – một loại nhựa có thể tái chế được.

Ứng dụng thực tế:

  • Dùng cho thùng carton có lớp màng chống thấm hoặc nhựa bọc.
  • Hỗ trợ phân loại rác thải công nghiệp hoặc trong logistics xanh (Green Supply Chain).

Ghi chú:

  • PET là nhựa ký hiệu số 1, thường trong suốt, nhẹ, bền.
  • Việc tái chế PET giúp giảm chi phí xử lý và giảm tác động đến môi trường.

25. Cẩn thận khi xếp dỡ (Handle with care when loading/unloading)

Ý nghĩa: Cảnh báo cần thao tác cẩn thận trong quá trình xếp hoặc dỡ hàng để tránh va đập, trượt, lật ngã.

Ứng dụng thực tế:

  • Sử dụng với hàng cồng kềnh, dễ vỡ, dễ trượt như tấm kính, gương, tivi, vật liệu xây dựng cao cấp.
  • Có thể kết hợp với ký hiệu “Hàng dễ vỡ”, “Không lăn”, “Đặt hướng lên”.

Đề xuất triển khai:

  • Đào tạo nhân viên kho bãi, giao nhận nhận biết biểu tượng và quy trình thao tác chuẩn.
  • Dùng thêm tấm chống trượt, dây đai khi cần cố định.

26. Tránh ánh sáng mặt trời (Keep away from sunlight)

Ý nghĩa: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời vì có thể gây biến chất, bay màu hoặc thay đổi vật lý.

Ứng dụng thực tế: Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thuốc, sơn, mực in, sản phẩm có bao bì nhựa mỏng dễ phân hủy UV.

Biện pháp hỗ trợ:

  • Lưu kho trong khu vực râm mát, nhiệt độ ổn định dưới 30°C.
  • Dán nhãn này kết hợp với hướng dẫn bảo quản.

Ví dụ thực tế: Bao bì nước hoa cao cấp luôn được in biểu tượng này để bảo vệ hương liệu không bị oxy hóa do UV.

27. Chỉ vận chuyển trên lớp trên (Top layer only / Do not stack on top)

Ý nghĩa: Thùng hàng chỉ được đặt ở lớp trên cùng của kiện hàng khi xếp chồng, không được đặt vật khác lên trên.

Ứng dụng thực tế:

  • Áp dụng cho hàng nhẹ, dễ biến dạng: túi khí, túi giấy, gối hơi, sản phẩm handmade, bao bì đệm khí, bọt xốp.
  • Trong ngành mỹ phẩm, một số loại kem dưỡng da hoặc chai thủy tinh nhỏ dễ nứt nếu bị đè nặng.

Lưu ý:

  • Có thể dùng chữ “TOP ONLY” hoặc “DO NOT STACK” thay thế trên nhãn.
  • Yêu cầu cao khi vận chuyển hàng air cargo.
>> Xem thêm: Tiêu chuẩn thùng carton xuất khẩu Mỹ, EU, Nhật Bản

Cách chọn ký hiệu phù hợp từng loại hàng