Định lượng giấy carton 5 lớp là bao nhiêu? Cách kiểm tra và ứng dụng

Giấy carton 5 lớp là một trong những loại bao bì phổ biến nhất hiện nay, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt, bảo vệ sản phẩm hiệu quả. Một trong những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng của giấy carton chính là định lượng – chỉ số thể hiện trọng lượng trên mỗi mét vuông giấy.

Vậy định lượng giấy carton 5 lớp là bao nhiêu? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến định lượng? Làm thế nào để kiểm tra và lựa chọn loại giấy phù hợp với nhu cầu đóng gói? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Định lượng giấy carton 5 lớp là bao nhiêu?

Định lượng giấy carton 5 lớp là tổng trọng lượng của các lớp giấy cấu thành, được đo bằng đơn vị gram trên mét vuông (g/m² hay gsm). Nó phản ánh độ dày, độ bền và khả năng chịu lực của thùng carton. Giấy carton 5 lớp gồm:

      2 lớp mặt (lớp ngoài và lớp trong): Thường là giấy Kraft hoặc Testliner.

      2 lớp sóng (sóng B, C hoặc E): Được làm từ giấy Medium.

      1 lớp lõi giữa (Fluting): Tăng độ cứng và khả năng chịu lực.

Tùy theo loại giấy và lớp sóng sử dụng, định lượng tổng của giấy carton 5 lớp thường dao động từ 130 - 180 gsm.

Tổng định lượng giấy carton 5 lớp được tính bằng cách cộng định lượng của từng lớp giấy cấu thành:

Tổng định lượng = (Lớp mặt 1 + Lớp mặt 2 + Lớp lõi + Lớp sóng 1 + Lớp sóng 2)

Ví dụ, nếu một tấm carton 5 lớp có các định lượng như sau:

      Lớp mặt: 30 gsm x 2

      Lớp lõi: 25 gsm

      Lớp sóng: 25 gsm x 2

Tổng định lượng giấy carton 5 lớp này sẽ là: 30 + 30 + 25 + 25 + 25 = 135 gsm

Các yếu tố ảnh hưởng đến định lượng giấy carton 5 lớp

Định lượng giấy carton 5 lớp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm chất liệu giấy, loại sóng carton, công nghệ sản xuất và phương pháp xử lý bề mặt. Những yếu tố này quyết định tổng trọng lượng giấy, độ dày, độ bền và khả năng chịu lực của tấm carton. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng yếu tố và cách chúng tác động đến định lượng giấy của hộp carton 5 lớp.

1. Chất liệu giấy sử dụng

Chất liệu giấy là yếu tố quan trọng nhất quyết định định lượng tổng của giấy carton 5 lớp. Mỗi loại giấy có thành phần xơ sợi, độ dai, độ bền khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch về trọng lượng và độ cứng.

Giấy Kraft

      Thành phần chính từ bột gỗ nguyên sinh, có sợi dài, dai và chắc chắn.

      Mật độ sợi giấy cao, làm tăng định lượng nhưng vẫn đảm bảo trọng lượng nhẹ.

      Được sử dụng chủ yếu cho lớp mặt để tăng độ bền và khả năng chịu lực.

Giấy Testliner (Recycled Paper)

      Là loại giấy tái chế, có mật độ sợi giấy thấp hơn so với Kraft.

      Định lượng cao nhưng kết cấu mềm hơn, dễ bị nén hơn khi chịu lực.

      Dùng phổ biến trong lớp lõi hoặc lớp mặt của thùng carton giá rẻ.

Giấy Medium (Dùng cho lớp sóng)

      Chuyên dùng để tạo lớp sóng, có độ đàn hồi và khả năng chịu lực tốt.

      Nếu giấy Medium có chất lượng thấp, sóng sẽ dễ bị xẹp, làm giảm hiệu quả bảo vệ của giấy carton.

Nếu sử dụng giấy Kraft, tổng định lượng có thể thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Nếu dùng giấy tái chế hoặc Testliner, có thể cần tăng định lượng để đạt độ cứng mong muốn.

2. Loại sóng carton và số lượng sóng

Lớp sóng là yếu tố tạo nên kết cấu bền vững cho giấy carton 5 lớp, quyết định khả năng chịu lực và tác động trực tiếp đến định lượng tổng.

Sóng lớn (Sóng C, Sóng A)

Sóng cao, tạo khoảng cách lớn giữa hai lớp giấy mặt, giúp chịu lực nén tốt hơn. Tuy nhiên, sóng lớn thường cần giấy Medium có định lượng cao hơn để duy trì độ cứng. Kết quả là tổng định lượng tăng, nhưng khả năng chịu lực cao hơn.

Sóng nhỏ (Sóng B, Sóng E)

Sóng thấp hơn, giúp tăng độ mịn bề mặt và giảm độ dày tổng thể của tấm carton. Do sóng nhỏ sử dụng ít giấy Medium hơn, nên tổng định lượng có thể thấp hơn. Tuy nhiên, nếu chọn loại giấy Medium chất lượng thấp, thùng carton dễ bị xẹp và giảm khả năng bảo vệ hàng hóa.

Kết hợp nhiều loại sóng (Sóng BC, Sóng EB, Sóng AC,...)

Khi sử dụng hai loại sóng khác nhau, định lượng sẽ tăng lên đáng kể do cần thêm lớp giấy Medium. Chẳng hạn như sóng BC thường có định lượng cao hơn sóng EB, vì sóng B và C đều có chiều cao lớn hơn sóng E.

Sử dụng sóng lớn sẽ làm tăng định lượng giấy, nhưng cũng giúp chịu lực tốt hơn. Nếu chọn sóng nhỏ hoặc kết hợp nhiều loại sóng, cần cân nhắc định lượng giấy Medium phù hợp để tránh giảm độ bền.

3. Độ ép và công nghệ sản xuất giấy

Công nghệ ép giấy và cách xử lý bề mặt trong quá trình sản xuất cũng ảnh hưởng đáng kể đến định lượng giấy carton 5 lớp.

Giấy ép chặt hơn (Compact Paper)

Trong quá trình sản xuất, giấy có thể được ép với mật độ cao để giảm độ xốp. Kết quả là giấy có trọng lượng thấp hơn nhưng vẫn giữ được độ bền. Nếu giấy ép không tốt, dù định lượng cao nhưng vẫn dễ bị rách hoặc xẹp khi chịu lực.

Xử lý bề mặt giấy (Coated và Uncoated)

Giấy có lớp phủ (coated) thường có trọng lượng cao hơn do được bổ sung thêm các lớp tráng bảo vệ. Giấy không tráng phủ (uncoated) có thể nhẹ hơn nhưng dễ bị hút ẩm hơn.

Công nghệ cán giấy (Calendering)

Giúp tăng độ mịn bề mặt, nhưng có thể làm giảm độ xốp của giấy, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực.

Công nghệ ép giấy có thể giúp tối ưu định lượng mà không làm giảm chất lượng. Tuy nhiên, nếu giấy ép quá chặt hoặc quá xốp, có thể làm thay đổi khả năng chịu lực của thùng carton.

4. Độ ẩm và điều kiện bảo quản giấy

Độ ẩm có ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng và độ bền của giấy carton 5 lớp.

Giấy có độ ẩm cao ( >8 - 10%)

Hút nước từ môi trường, làm tăng trọng lượng tổng của giấy nhưng giảm độ bền. Khi độ ẩm cao, giấy trở nên mềm và dễ bị xẹp sóng.

Giấy có độ ẩm thấp (<5%)

Dễ bị giòn và nứt, đặc biệt là trong điều kiện khô hanh. Tuy trọng lượng thấp hơn, nhưng nếu độ ẩm quá thấp, giấy sẽ dễ gãy khi gấp hoặc uốn.

Nếu giấy hút ẩm từ môi trường, định lượng có thể tăng nhưng chất lượng giảm. Do đó, giấy carton cần được bảo quản ở độ ẩm tiêu chuẩn (6-8%) để đảm bảo độ bền và ổn định trọng lượng.

5. Ảnh hưởng của lớp keo dán giữa các lớp giấy

Lớp keo dán giữa các lớp giấy trong carton cũng có tác động đáng kể đến tổng định lượng.

Keo chất lượng cao (PVA, tinh bột bắp, keo tổng hợp)

      Tạo liên kết chắc chắn giữa các lớp giấy mà không làm tăng đáng kể trọng lượng.

      Giúp cải thiện khả năng chịu lực và giảm nguy cơ bong tróc.

Keo kém chất lượng hoặc sử dụng quá nhiều keo

      Làm tăng định lượng không cần thiết, nhưng không cải thiện độ bền tổng thể.

      Khi keo hút bị ẩm, có thể làm giấy mềm đi, giảm khả năng chịu lực.

Lớp keo đóng vai trò quan trọng trong việc giữ kết cấu của giấy carton 5 lớp. Việc sử dụng keo phù hợp giúp tối ưu trọng lượng mà không ảnh hưởng đến độ bền.

Cách kiểm tra và đo lường định lượng giấy carton 5 lớp

Định lượng giấy carton 5 lớp là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực và chất lượng của thùng carton. Việc kiểm tra định lượng giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và lựa chọn loại giấy phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là các phương pháp kiểm tra và đo lường định lượng giấy carton 5 lớp một cách chính xác.

1. Dụng cụ cần thiết để kiểm tra định lượng giấy carton 5 lớp

Để đo định lượng giấy carton 5 lớp, cần chuẩn bị các dụng cụ sau:

Cân điện tử chính xác (tối thiểu 0.01g)

      Dùng để đo trọng lượng mẫu giấy với sai số nhỏ nhất.

      Nên chọn loại cân có độ nhạy cao để đảm bảo độ chính xác.

Thước đo hoặc dụng cụ cắt mẫu chuẩn (100cm² hoặc 1dm²)

      Dùng để cắt một mẫu giấy có kích thước tiêu chuẩn.

      Nếu không có dụng cụ cắt chuyên dụng, có thể dùng dao cắt và thước kẻ để tạo mẫu giấy chính xác.

Thước kẹp (Caliper) hoặc máy đo độ dày giấy

Dùng để đo độ dày của giấy carton 5 lớp, giúp đánh giá chất lượng giấy một cách toàn diện.

Thiết bị đo độ ẩm giấy (Moisture Meter)

Giúp xác định mức độ ẩm của giấy, vì độ ẩm có thể ảnh hưởng đến trọng lượng của giấy carton.

Để có kết quả chính xác nhất, quá trình đo lường nên thực hiện trong điều kiện tiêu chuẩn (độ ẩm 6-8%, nhiệt độ 23°C).

2. Quy trình kiểm tra định lượng giấy carton 5 lớp thủ công

Phương pháp kiểm tra thủ công là cách phổ biến và dễ thực hiện nhất để xác định định lượng giấy carton. Quy trình thực hiện như sau:

Bước 1: Cắt mẫu giấy theo kích thước tiêu chuẩn

Cắt một mẫu giấy có kích thước 100cm² (10cm x 10cm) hoặc 1dm². Nếu không có dụng cụ cắt chuyên dụng, có thể dùng dao rọc giấy và thước đo để đảm bảo kích thước chính xác.

Bước 2: Cân trọng lượng mẫu giấy