Giấy carton là một trong những loại vật liệu quan trọng và phổ biến nhất trong đời sống hiện đại, đặc biệt là trong ngành đóng gói và vận chuyển. Vậy giấy carton là gì, có cấu tạo ra sao và được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Hãy cùng Bao Bì Tiến Phát tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Giấy carton là gì?

Giấy carton là một loại vật liệu bao bì được làm từ giấy ép nhiều lớp, có đặc tính cứng cáp, bền và dễ tái chế. Đây là một trong những loại giấy phổ biến nhất trong ngành đóng gói nhờ vào khả năng bảo vệ sản phẩm tốt, trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý.
Giấy carton được phát minh từ thế kỷ 19 và nhanh chóng trở thành vật liệu chủ yếu trong ngành đóng gói nhờ khả năng bảo vệ sản phẩm, dễ dàng gia công và thân thiện với môi trường. Ngày nay, giấy carton không chỉ được dùng trong đóng gói, vận chuyển, mà còn xuất hiện trong các ngành quảng cáo, nội thất, thiết kế sáng tạo và tái chế.
6 Mẹo phân biệt nhanh giấy carton với các loại giấy khác
| Phương pháp | Dấu hiệu nhận biết giấy carton |
| Quan sát cạnh giấy | Có lớp sóng bên trong, thường là 3, 5 hoặc 7 lớp. |
| Kiểm tra độ dày & độ cứng | Dày hơn giấy thông thường, đàn hồi nhẹ khi bẻ cong. |
| Kiểm tra khả năng chịu lực | Khó bị xé bằng tay, chịu lực tốt. |
| Quan sát bề mặt giấy | Thường thô ráp, không bóng. |
| Ngâm nước kiểm tra thấm hút | Hút nước nhanh, mềm đi khi thấm nước. |
| Gõ nhẹ lên bề mặt | Âm thanh hơi rỗng, có độ đàn hồi. |
Thành phần cấu tạo và đặc điểm của giấy carton

Giấy carton là một vật liệu đóng gói phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt. Để hiểu rõ về giấy carton, chúng ta cần xem xét thành phần chính, độ dày, độ bền và cấu trúc các lớp của nó.
1. Thành phần chính của giấy carton
Thành phần của giấy carton có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng, nhưng thông thường, nó được tạo thành từ ba thành phần chính: giấy, Polyethylene (PE) và nhôm.
- Giấy là thành phần chủ yếu, được làm từ bột gỗ tự nhiên hoặc giấy tái chế. Chất lượng giấy quyết định độ bền của thùng carton, với giấy Kraft có độ dai và bền hơn so với giấy tái chế.
- Polyethylene (PE) là một loại nhựa dẻo được sử dụng để tăng độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống thấm nước. Các loại thùng carton chuyên dụng như thùng đựng thực phẩm hoặc hàng hóa đông lạnh thường có tỷ lệ PE cao hơn để chống ẩm tốt hơn.
- Nhôm tuy chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ nhưng có vai trò quan trọng trong việc chống ăn mòn, ngăn nhiễm từ và tăng độ bền của giấy carton. Một số loại thùng carton cao cấp hoặc hộp giấy chuyên dụng sẽ có thêm lớp nhôm mỏng để bảo vệ sản phẩm bên trong.
Tỷ lệ giữa các thành phần này không cố định mà thay đổi tùy vào mục đích sử dụng. Chẳng hạn, một loại giấy carton thông dụng có thể có thành phần khoảng 74% giấy, 22% Polyethylene và 4% nhôm. Tuy nhiên, đối với thùng carton chống ẩm, tỷ lệ Polyethylene có thể tăng lên để đáp ứng nhu cầu bảo quản trong môi trường ẩm thấp.
2. Độ dày, độ bền và trọng lượng giấy carton
Độ dày của giấy carton phụ thuộc vào số lớp giấy và loại sóng bên trong. Giấy carton càng nhiều lớp thì càng dày và chịu lực tốt hơn. Các loại phổ biến gồm:
- Carton 2 lớp: Mỏng, nhẹ, thường dùng để lót hoặc bọc sản phẩm.
- Carton 3 lớp: Dày khoảng 2 – 3mm, phù hợp cho đóng gói hàng hóa thông thường.
- Carton 5 lớp: Dày khoảng 4 – 5mm, có độ bền cao, thích hợp cho hàng hóa cồng kềnh.
- Carton 7 lớp: Dày trên 7mm, chịu lực tốt, được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa nặng hoặc xuất khẩu.
Độ bền và trọng lượng giấy carton
Độ bền của giấy carton phụ thuộc vào loại giấy sử dụng, cấu trúc sóng bên trong và tỷ lệ các thành phần trong giấy. Nếu thành phần giấy Kraft chiếm ưu thế, giấy carton sẽ có độ bền cao hơn, chịu được lực ép và va đập mạnh hơn so với giấy tái chế. Ngoài ra, trọng lượng giấy carton dao động từ 100 – 400 g/m², càng nặng thì giấy càng dày và chịu lực tốt hơn.
3. Các lớp cấu tạo của giấy carton
Giấy carton được tạo thành từ nhiều lớp giấy ghép lại với nhau để tăng độ bền và khả năng chịu lực. Một tấm carton tiêu chuẩn thường có ba lớp chính: lớp mặt, lớp sóng và lớp lót.
Lớp mặt (Outer Liner)
Lớp ngoài cùng có nhiệm vụ bảo vệ thùng carton và tạo tính thẩm mỹ. Loại giấy dùng cho lớp mặt có thể là giấy Kraft màu nâu với độ bền cao hoặc giấy trắng để dễ in ấn logo, thương hiệu. Một số loại giấy carton cao cấp còn có lớp phủ chống thấm hoặc cán màng để tăng độ bền.
Lớp sóng (Fluted Medium)
Là lớp giấy dạng sóng nằm giữa hai lớp giấy phẳng, giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực của giấy carton. Có bốn loại sóng phổ biến:
- Sóng A cao 4.7mm, có khả năng phân tán lực va đập tốt, phù hợp cho đóng gói hàng dễ vỡ.
- Sóng B cao 2.5mm, giúp giấy carton chịu lực xuyên thủng tốt hơn.
- Sóng C cao 3.6mm, kết hợp giữa đặc điểm của sóng A và B, thường dùng cho thùng carton đa dụng.
- Sóng E cao 1.5mm, mỏng nhưng chịu lực tốt, phù hợp cho hộp carton nhỏ và bao bì sản phẩm.
Một số loại giấy carton hiện đại có thể kết hợp nhiều loại sóng khác nhau để tối ưu hóa khả năng chịu lực và bảo vệ hàng hóa.
Lớp lót (Inner Liner)
Lớp giấy bên trong cùng có chức năng bảo vệ sản phẩm khỏi tác động bên ngoài. Tùy vào yêu cầu sử dụng, lớp lót có thể làm từ giấy tái chế hoặc giấy Kraft để tăng cường độ bền. Đối với các thùng carton đựng thực phẩm hoặc hàng dễ hư hỏng, lớp lót có thể được tráng thêm một lớp chống ẩm để bảo vệ sản phẩm tốt hơn.
Giấy carton là một vật liệu đóng gói có cấu trúc nhiều lớp, kết hợp giữa giấy, Polyethylene và nhôm để tạo độ bền và khả năng bảo vệ sản phẩm. Tuy tỷ lệ của các thành phần này không cố định, nhưng việc điều chỉnh chúng phù hợp sẽ giúp thùng carton đáp ứng tốt hơn các yêu cầu về bảo quản và vận chuyển. Ngoài ra, cấu trúc lớp mặt, lớp sóng và lớp lót cũng ảnh hưởng đáng kể đến độ bền và khả năng chịu lực của giấy carton, giúp tối ưu hóa việc bảo vệ hàng hóa trong nhiều điều kiện khác nhau.
Các loại giấy carton thường được sử dụng
Không phải tất cả các loại giấy carton đều giống nhau. Việc hiểu rõ các loại giấy carton sẽ giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng chọn lựa loại giấy carton phù hợp nhất, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình đóng gói, vận chuyển.
Phân loại giấy carton dựa vào số lớp sóng

Một trong những cách phân loại phổ biến nhất là dựa vào số lớp sóng bên trong. Số lớp càng nhiều thì độ bền, khả năng chịu lực và ứng dụng của giấy carton càng cao.
1. Carton 2 lớp
Cấu tạo: Gồm một lớp giấy phẳng (liner) và một lớp sóng (flute).
Đặc điểm:
- Mỏng, nhẹ, dễ gấp và uốn cong.
- Không có độ cứng và khả năng chịu lực cao như các loại carton nhiều lớp.
- Chỉ phù hợp để làm tấm lót bảo vệ hàng hóa hoặc bao gói bên trong thùng carton lớn hơn.
Ứng dụng:
- Sử dụng làm tấm lót trong đóng gói sản phẩm để giảm va đập. Được dùng để bọc các bề mặt hàng hóa giúp tránh trầy xước, đặc biệt trong ngành nội thất hoặc điện tử.
- Dùng làm vách ngăn bên trong hộp carton lớn để bảo vệ sản phẩm khỏi xô lệch.
2. Carton 3 lớp
Cấu tạo: Gồm hai lớp giấy phẳng (outer liner & inner liner) và một lớp sóng ở giữa (fluted medium).
Đặc điểm:
- Độ dày dao động khoảng 2 - 3mm, có độ bền và chịu lực tương đối tốt.
- Tùy theo loại sóng sử dụng (A, B, C, E), thùng carton 3 lớp có thể có khả năng chống va đập hoặc chịu nén khác nhau.
- Trọng lượng nhẹ, dễ gia công, chi phí thấp.
Ứng dụng:
- Dùng để sản xuất thùng carton chứa hàng hóa nhẹ, như đồ gia dụng, thực phẩm khô, linh kiện nhỏ.
- Được sử dụng nhiều trong ngành thương mại điện tử để đóng gói hàng hóa vận chuyển.
- Một số loại hộp carton 3 lớp có thể được in ấn logo, hình ảnh để làm bao bì thương hiệu.
3. Carton 5 lớp
Cấu tạo: Gồm ba lớp giấy phẳng (outer liner, middle liner, inner liner) và hai lớp sóng xen kẽ (fluted medium).
Đặc điểm:
- Độ dày khoảng 4 - 5mm, có độ bền cao hơn carton 3 lớp.
- Nhờ có hai lớp sóng, thùng carton 5 lớp có khả năng chịu lực tốt hơn, chống móp méo khi va chạm mạnh.
- Được sử dụng phổ biến cho hàng hóa có kích thước lớn hoặc dễ vỡ.
Ứng dụng:
- Dùng để sản xuất thùng carton chịu lực cao cho hàng điện tử, hàng dễ vỡ hoặc sản phẩm có giá trị cao.
- Phù hợp để đóng gói hàng xuất khẩu, hàng cần bảo quản lâu dài.
- Một số loại thùng carton 5 lớp có thể được phủ thêm lớp chống thấm hoặc chống ẩm để bảo vệ sản phẩm tốt hơn.
4. Carton 7 lớp
Cấu tạo: Gồm bốn lớp giấy phẳng và ba lớp sóng xen kẽ.
Đặc điểm:
- Có độ dày trên 7mm, là loại giấy carton có độ bền cao nhất trong các loại thông dụng.
- Cấu trúc nhiều lớp giúp thùng carton có khả năng chịu lực rất tốt, chịu được lực nén và va đập mạnh.
- Do có nhiều lớp giấy nên trọng lượng tương đối nặng, giá thành cũng cao hơn các loại carton khác.
Ứng dụng:
- Được sử dụng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa cực kỳ nặng như máy móc, thiết bị công nghiệp, linh kiện ô tô.
- Phù hợp để đóng gói hàng hóa xuất khẩu đường biển hoặc đường dài.
- Một số loại thùng carton 7 lớp có thể được gia cố thêm lớp chống nước, chống ẩm hoặc phủ nhôm để bảo vệ hàng hóa tốt hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
Phân loại giấy carton dựa vào loại sóng

Ngoài việc phân loại theo số lớp, giấy carton còn được chia theo loại sóng carton. Sóng giấy không chỉ ảnh hưởng đến độ dày của thùng carton mà còn quyết định đến khả năng chịu lực, độ đàn hồi và mục đích sử dụng. Dưới đây là các loại sóng phổ biến nhất trong ngành bao bì carton.
1. Sóng A
Đặc điểm:
- Chiều cao sóng khoảng 4.7mm, có khoảng 33 bước sóng trên mỗi 30cm giấy.
- Là loại sóng cao nhất, có cấu trúc lượn sóng lớn, giúp phân tán lực tốt trên bề mặt thùng carton.
Ứng dụng:
- Thích hợp cho thùng carton cần khả năng chống va đập cao, bảo vệ tốt cho hàng hóa bên trong.
- Thường được dùng trong đóng gói đồ điện tử, thiết bị y tế, hàng hóa dễ vỡ như chai lọ, thủy tinh.
- Có thể kết hợp với các loại sóng khác để tăng cường độ bền cho thùng carton.
2. Sóng B
Đặc điểm:
- Chiều cao sóng khoảng 2.5mm, có khoảng 47 bước sóng trên mỗi 30cm giấy.
- Sóng thấp hơn sóng A nhưng có mật độ sóng dày hơn, giúp tăng khả năng chịu lực nén và chống xuyên thủng.
Ứng dụng:
- Được sử dụng nhiều trong các loại hộp carton đựng đồ hộp, thực phẩm, linh kiện nhỏ.
- Thích hợp để đóng gói hàng hóa cần chịu lực cao nhưng không cần chống va đập mạnh.
- Thường được dùng để làm các hộp carton có kích thước nhỏ gọn, dễ xếp chồng.
3. Sóng C
Đặc điểm:
- Chiều cao sóng khoảng 3.6mm, có khoảng 39 bước sóng trên mỗi 30cm giấy.
- Độ cao sóng nằm giữa sóng A và sóng B, kết hợp được ưu điểm của cả hai loại sóng này.
Ứng dụng:
- Dùng phổ biến nhất trong sản xuất thùng carton vì có độ bền tương đối tốt, chịu lực và phân tán lực ổn định.
- Thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa thông thường, như đồ gia dụng, thực phẩm khô, sản phẩm thương mại điện tử.
- Có thể kết hợp với sóng B hoặc E để tạo thành carton 5 lớp hoặc 7 lớp, tăng cường độ chắc chắn.
4. Sóng E
Đặc điểm:
- Chiều cao sóng khoảng 1.5mm, có khoảng 90 bước sóng trên mỗi 30cm giấy.
- Là loại sóng thấp, có mật độ sóng rất cao, giúp tăng cường độ cứng và bề mặt mịn hơn.
Ứng dụng:
- Được sử dụng nhiều trong sản xuất hộp carton nhỏ, bao bì thực phẩm, hộp đựng mỹ phẩm, giày dép.
- Do có bề mặt phẳng và mịn, carton sóng E thường được dùng cho hộp carton in ấn cao cấp, giúp hình ảnh sắc nét hơn.
- Có thể kết hợp với sóng khác để tạo ra thùng carton cứng nhưng không quá dày, giúp tiết kiệm chi phí.
5. Sóng F
Đặc điểm:
- Chiều cao carton sóng F khoảng 0.8mm, có khoảng 125 bước sóng trên mỗi 30cm giấy.
- Là loại sóng rất thấp, mỏng và có bề mặt cực kỳ phẳng mịn.
Ứng dụng:
- Thường dùng trong các hộp carton siêu mỏng, hộp quà tặng cao cấp, bao bì mỹ phẩm hoặc hộp đựng thực phẩm cao cấp.
- Nhờ bề mặt phẳng, loại sóng này giúp in ấn đẹp hơn, phù hợp cho bao bì thương hiệu cần thiết kế tinh tế.
- Có thể kết hợp với các loại sóng khác để tạo ra hộp cứng nhưng vẫn giữ được sự sang trọng, thẩm mỹ.
Phân loại giấy carton dựa vào nguyên liệu sản xuất

Giấy carton có thể được phân loại dựa trên nguồn nguyên liệu chính để sản xuất. Mỗi loại có đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau.
1. Carton làm từ bột giấy nguyên sinh
Sản xuất từ gỗ tự nhiên, có độ bền cao, màu sắc đẹp và ít lẫn tạp chất. Loại này thường dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm hoặc các sản phẩm cao cấp yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
2. Carton tái chế
Làm từ giấy cũ đã qua xử lý, có giá thành rẻ hơn nhưng độ bền có thể thấp hơn một chút so với carton nguyên sinh. Tuy nhiên, đây là lựa chọn thân thiện với môi trường và được sử dụng rộng rãi trong đóng gói sản phẩm tiêu dùng.
3. Carton lạnh
Được xử lý đặc biệt để tăng độ cứng và khả năng chịu lực. Carton lạnh thường có bề mặt mịn, độ nén cao, phù hợp để làm bao bì hộp cứng cao cấp cho mỹ phẩm, điện tử, rượu vang hoặc các sản phẩm cần bảo quản trong môi trường lạnh.
>> Xem thêm: Carton lạnh là gì? Cách phân biệt carton lạnh trong 3s bằng mắt thường
4. Carton chống thấm
Được phủ thêm một lớp màng chống thấm (như PE hoặc phủ sáp) giúp tăng khả năng chịu nước, thích hợp để đóng gói thực phẩm tươi sống, hải sản hoặc các sản phẩm cần bảo quản trong môi trường ẩm ướt.
Ưu điểm và nhược điểm của giấy carton là gì?

Giấy carton là một trong những vật liệu đóng gói phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Tuy nhiên, bên cạnh đó, loại vật liệu này cũng có một số hạn chế nhất định. Dưới đây là phân tích chi tiết về ưu điểm và nhược điểm của giấy carton.
1. Ưu điểm của giấy carton
Nhẹ, dễ gia công
Giấy carton có trọng lượng nhẹ, giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển và dễ dàng trong quá trình cắt, gấp, dán để tạo thành các loại bao bì với kích thước, hình dáng khác nhau. Nhờ đặc tính này, nó trở thành vật liệu lý tưởng cho ngành đóng gói, giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển mà vẫn đảm bảo bảo vệ hàng hóa tốt.
Giá thành hợp lý
So với các loại vật liệu đóng gói khác như nhựa, kim loại hoặc gỗ, giấy carton có chi phí sản xuất thấp hơn rất nhiều. Bên cạnh đó, vì có thể sử dụng giấy tái chế để sản xuất, giá thành giấy carton càng trở nên hợp lý, phù hợp với đa dạng nhu cầu từ đóng gói hàng hóa, vận chuyển đến trưng bày sản phẩm.
Thân thiện với môi trường
Giấy carton được sản xuất chủ yếu từ bột giấy tự nhiên và giấy tái chế, có khả năng phân hủy sinh học nhanh chóng trong môi trường tự nhiên. Ngoài ra, quá trình tái chế giấy carton giúp giảm lượng rác thải, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và giảm tác động tiêu cực đến môi trường so với các loại bao bì nhựa. Điều này giúp giấy carton trở thành lựa chọn bền vững cho nhiều doanh nghiệp theo xu hướng bao bì xanh.
2. Nhược điểm của giấy carton
Kém bền trong môi trường ẩm
Một trong những hạn chế lớn nhất của giấy carton là khả năng chống thấm nước kém. Khi tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc nước, giấy carton dễ bị mềm, rã ra hoặc mất đi độ bền. Điều này khiến việc bảo quản hàng hóa trong điều kiện ẩm ướt trở nên khó khăn hơn.
Cách khắc phục:
- Sử dụng công nghệ phủ màng PE, tráng chống thấm hoặc gia cố bằng sáp để cải thiện khả năng chống nước của giấy carton.
- Kết hợp chất chống thấm trong quá trình sản xuất