Kích thước hộp trà không đơn thuần là thông số đóng gói, mà còn là yếu tố chiến lược trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, bảo vệ sản phẩm và nâng tầm giá trị thương hiệu. Vậy đâu là kích thước lý tưởng cho hộp đựng trà của bạn? Làm thế nào để đo và thiết kế đúng chuẩn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ toàn bộ kiến thức cần thiết – từ yếu tố ảnh hưởng, bảng size phổ biến, cùng tham khảo nhé!
Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước hộp đựng trà
Việc xác định kích thước hộp trà không đơn thuần là chọn một con số chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Đây là một quá trình cần đánh giá nhiều yếu tố liên quan đến sản phẩm, thị trường mục tiêu, công năng sử dụng và cả chi phí vận hành. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét:

1. Loại trà đóng gói
Mỗi dạng trà khác nhau yêu cầu không gian bảo quản và kiểu đóng gói khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến kích thước hộp:
- Trà khô (trà lá, trà tươi sấy): có thể chiếm nhiều thể tích do lá xoăn hoặc cong. Cần hộp có độ sâu hoặc khoảng trống thoáng.
- Trà túi lọc: thường được đóng gói theo số lượng (10 – 25 – 50 gói), đòi hỏi kích thước hộp đều và gọn để dễ sắp xếp.
- Trà viên (nén bánh, nén tròn): cần không gian vừa khít để giữ định hình, chống xô lệch.
- Trà bột (matcha, sencha nghiền mịn): dễ bám dính và có độ mịn cao, yêu cầu hộp có lớp chống ẩm, kích thước nhỏ, dễ cầm.
Ví dụ: Một hộp trà sen túi lọc 25 gói thường có kích thước khoảng 14x7x8 cm. Trong khi đó, trà bột matcha 50g thường chỉ cần hộp 6x6x6 cm có lớp nắp xoáy kín khí.
2. Khối lượng trà trong hộp
Khối lượng trà là yếu tố then chốt trong việc xác định kích thước hộp:
- Dưới 100g: thường là sản phẩm dùng thử, quà tặng nhỏ, kích thước hộp thường gọn, dễ cầm tay (ví dụ 10x6x4 cm).
- 100g – 250g: dạng thương mại phổ biến. Yêu cầu hộp vừa tay, chắc chắn, dễ xếp hàng loạt trên kệ siêu thị.
- Trên 250g: thường là dạng refill (trà túi lớn), yêu cầu hộp có độ dày thành lớn hơn để bảo vệ trà và hỗ trợ stacking (xếp chồng).
Lưu ý: Trọng lượng và thể tích trà không tỷ lệ thuận tuyệt đối. Trà ô long có mật độ cao hơn trà hoa, do đó cùng 100g nhưng thể tích khác nhau → kích thước hộp phải điều chỉnh tương ứng.
3. Mục đích sử dụng của sản phẩm
Kích thước hộp cần phục vụ đúng ngữ cảnh sử dụng của khách hàng:
- Tiêu dùng cá nhân: Ưu tiên hộp nhỏ, tiện mang theo, dễ mở – đóng lại, tối ưu không gian lưu trữ.
- Biếu tặng: Hộp nên lớn hơn thông thường, thiết kế sang trọng, chừa khoảng trống để thêm phụ kiện như thiệp, túi trà, muỗng…
- Xuất khẩu – thương mại: Kích thước phải tuân theo các tiêu chuẩn vận chuyển (ví dụ: pallet 1200 x 1000 mm), tối ưu không gian thùng carton chính, tránh lãng phí diện tích.
4. Kiểu dáng và cơ cấu hộp
Kiểu dáng hộp ảnh hưởng trực tiếp đến cách tính kích thước thực tế:
- Hộp nắp rời, hộp lồng: Cần cộng thêm khoảng hở cho nắp.
- Hộp âm dương: Cần dự trù chiều cao phần nắp bao trùm.
- Hộp kéo: Phải có không gian trượt hợp lý để không quá lỏng hoặc quá chặt.
- Hộp trụ hoặc hộp hình lục giác: Khó tối ưu thể tích thực tế, nhưng tạo ấn tượng thị giác mạnh.
Bảng kích thước hộp trà phổ biến theo từng loại và trọng lượng
Dưới đây là bảng kích thước được tổng hợp dựa trên thực tế sản xuất tại các xưởng bao bì và thương hiệu trà phổ biến tại Việt Nam, giúp bạn dễ dàng tham khảo và áp dụng.

1. Trà túi lọc (dạng gói)
| Số lượng túi lọc | Trọng lượng xấp xỉ | Kích thước hộp | Gợi ý ứng dụng |
| 10 túi | ~20g | 9 x 6 x 4 cm | Hộp mini, dùng thử |
| 25 túi | ~50g | 13.5 x 6.5 x 6.5 cm | Hộp thương mại phổ biến |
| 50 túi | ~100g | 16 x 8 x 8 cm | Đóng hộp bán lẻ, siêu thị |
| 100 túi | ~200g | 20 x 10 x 10 cm | Đóng hộp tiết kiệm, combo |
Lưu ý: Nếu dùng bao bì có lớp lót thiếc hoặc giấy kraft dày, nên cộng thêm 0.5 – 1 cm chiều cao để dễ đóng gói.
2. Trà lá (trà khô, trà cánh, ô long, sen, nhài)
| Trọng lượng trà | Loại hộp phổ biến | Kích thước đề xuất | Ghi chú |
| 50g | Hộp vuông | 8 x 8 x 6 cm | Dễ bày trên kệ, nhỏ gọn |
| 100g | Hộp chữ nhật đứng | 9 x 6 x 13 cm | Thường dùng cho trà đặc sản |
| 150g | Hộp vuông lớn | 10 x 10 x 10 cm | Thích hợp làm quà tặng |
| 200g | Hộp cao | 10 x 8 x 16 cm | Tối ưu trưng bày theo chiều đứng |
| 250g – 300g | Hộp cứng nắp nam châm | 12 x 12 x 18 cm | Dùng cho trà cao cấp, cần giữ form |
Kinh nghiệm: Với trà ô long xoắn, thể tích nở ra nhiều nên dù trọng lượng nhỏ vẫn cần hộp lớn hơn 10–15% so với trà xanh cùng trọng lượng.
3. Trà quà tặng (set phối hợp, combo nhiều loại)
| Thành phần combo | Kích thước đề xuất | Gợi ý thiết kế |
| 2 hộp 100g | 22 x 12 x 8 cm | Hộp lồng khay, có dây nơ |
| 3 hộp 50g | 24 x 10 x 6 cm | Dạng hộp kéo hoặc hộp âm dương |
| 4 túi trà túi lọc | 20 x 15 x 5 cm | Hộp carton mềm, dập họa tiết |
| 1 hộp trà + phụ kiện (muỗng, lọc trà) | 25 x 18 x 8 cm | Hộp sang trọng, thích hợp biếu Tết |
4. Trà xuất khẩu (theo tiêu chuẩn quốc tế)
| Trọng lượng | Kích thước phổ biến | Yêu cầu xuất khẩu |
| 100g | 10 x 8 x 7 cm | Phù hợp tiêu chuẩn hộp lẻ EU |
| 200g | 14 x 10 x 8 cm | Tối ưu vận chuyển container |
| 500g | 18 x 14 x 10 cm | Đóng gói có đệm bảo vệ |
Gợi ý: Kích thước hộp trà xuất khẩu cần đồng bộ với thùng carton ngoài (master box) để tối ưu không gian vận chuyển. Nên tính toán số lượng hộp vừa khít 1 hàng pallet 1200x1000 mm.
Lưu ý khi áp dụng bảng kích thước
- Cần điều chỉnh kích thước theo chất liệu in: giấy couche, kraft, giấy mỹ thuật, metalized đều có độ dày khác nhau.
- Nếu sử dụng lớp bọc hút chân không, nên cộng thêm ít nhất 1 cm chiều cao để tránh gò nén.
- Nên test mẫu thực tế trước khi đặt in hàng loạt (dùng mô hình carton trắng hoặc in test bằng giấy định lượng thấp).
- Nếu hộp được thiết kế để xếp chồng trong kho/siêu thị, nên chọn kích thước dễ stack (không dùng hình lục giác, trụ tròn).
Chất liệu hộp trà ảnh hưởng thế nào đến kích thước?
Việc chọn chất liệu hộp trà không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và độ bền, mà còn tác động trực tiếp đến kích thước thực tế của bao bì. Mỗi chất liệu đều có độ dày, độ cứng và khả năng gia công khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch rõ rệt giữa kích thước thiết kế và kích thước sử dụng.

1. Độ dày chất liệu ảnh hưởng đến thể tích trong thực tế
- Carton lạnh (giấy duplex 1 mặt hoặc ivory): Thường có định lượng từ 250–350gsm. Độ dày trung bình khoảng 0.3–0.5mm. Nếu thiết kế hộp 10x10x10cm, thể tích bên trong thực tế giảm ~0.6–1cm do gập mép và độ dày thành hộp.
- Giấy kraft + lớp lót carton sóng E/B: Thường dùng làm hộp trà cao cấp hoặc trà xuất khẩu. Độ dày dao động từ 1.5–3mm tùy loại sóng. Hộp cứng hơn nhưng phải tăng kích thước bên ngoài từ 1–2cm để đảm bảo thể tích chứa đủ bên trong.
- Giấy mỹ thuật cán form cứng (bìa xám 1–2 ly): Thường dùng cho hộp quà tặng. Khi dán bìa mỹ thuật bên ngoài, hộp có độ dày từ 2–4mm, ảnh hưởng trực tiếp đến việc gia giảm kích thước ruột hộp. Ví dụ: nếu muốn đựng vừa 2 hộp nhỏ bên trong, cần cộng thêm 2–4mm mỗi chiều so với carton thông thường.
Lưu ý thực tế: Khi thiết kế trên phần mềm (AI, Corel, InDesign), nhiều doanh nghiệp quên trừ độ dày chất liệu dẫn đến hộp thành phẩm nhỏ hơn dự kiến, không chứa vừa sản phẩm → tốn chi phí in lại.
2. Đặc tính co giãn, gập mép, ép khuôn cũng ảnh hưởng kích thước
- Giấy couche: Mềm, dễ in offset đẹp nhưng dễ gãy khi bế nếp nhiều lần. Do đó, nếu dùng hộp có nhiều gấp nếp, nên tăng 1–2mm ở các đoạn nắp gập để tránh bung nắp.
- Giấy kraft: Cứng, khó định hình chính xác. Khi in hộp nhỏ (dưới 10cm), cần tính sai số trong quá trình bế, ép. Đặc biệt nếu cán màng nilon/mờ, có thể làm giấy co nhẹ sau in.
- Bìa carton sóng: Do có độ đàn hồi, sau khi cắt bế, hộp thường có xu hướng nở ra nhẹ, khiến việc chồng hộp hoặc nhét vào thùng master box bị cấn. Nên thử mẫu thật để điều chỉnh.
3. Một số chất liệu đòi hỏi thay đổi thiết kế kỹ thuật hộp
| Chất liệu hộp | Đặc điểm | Điều chỉnh kích thước cần thiết |
| Giấy kraft sóng E | Cứng, dày | Tăng 0.5–1cm mỗi chiều |
| Giấy ivory 300gsm | Mỏng, gập tốt | Không cần điều chỉnh nhiều |
| Bìa xám 1.5ly cán mỹ thuật | Dày, sang trọng | Tăng tối thiểu 0.8–1.5cm nếu đựng sản phẩm định hình |
| Hộp thiếc (đặt riêng) | Gia công ngoài | Phải đo chính xác ruột hộp theo nhà cung cấp, không dựa vào kích thước giấy |
Cách đo và tính kích thước hộp trà chính xác theo sản phẩm thực tế
Thiết kế một hộp trà đẹp là chưa đủ nếu nó không vừa với sản phẩm bên trong. Sai lệch chỉ vài milimet có thể khiến sản phẩm bị chèn ép, méo mó, hoặc hộp quá rộng làm mất mỹ quan và tốn kém chi phí sản xuất. Do đó, việc đo và tính kích thước hộp dựa trên sản phẩm thực tế là bước tối quan trọng mà bất kỳ đơn vị sản xuất trà nào cũng cần nắm rõ.

1. Đo kích thước sản phẩm chính xác: Cách thực hiện
Trước khi thiết kế hộp, cần đo chính xác sản phẩm hoặc tổ hợp sản phẩm cần đựng.
Dùng thước đo chuẩn (thước dây, thước thẳng hoặc caliper) để đo:
- Chiều dài (D)
- Chiều rộng (R)
- Chiều cao (C)
Đơn vị đo: mm hoặc cm (nên đồng nhất).
- Nếu sản phẩm có hình dạng không vuông vức (như túi hút chân không trà, túi zip), hãy đo phần phình to nhất của sản phẩm.
- Nếu đựng nhiều sản phẩm trong một hộp, cần xếp sản phẩm thử và đo tổng thể tích nhóm sản phẩm.
Ví dụ:
Một túi trà 200g hút chân không có kích thước trung bình: D = 10cm, R = 6cm, C = 15cm.
Nếu đựng 2 túi xếp song song: Hộp nên có kích thước bên trong là D = 12.5cm, R = 13cm, C = 16cm để chừa khoảng cách mép hộp.
2. Cách cộng thêm dung sai (khoảng dư) hợp lý
Sau khi đo kích thước thực tế sản phẩm, cần cộng thêm một phần nhỏ dung sai để đảm bảo sản phẩm dễ lấy ra hoặc tránh nén chặt gây biến dạng.
Gợi ý cộng thêm dung sai:
| Loại sản phẩm | Khoảng dư (mỗi chiều) |
| Trà túi hút chân không | 0.5 – 1.0 cm |
| Trà túi zip đứng | 0.3 – 0.7 cm |
| Hộp sắt đựng trà nhỏ | 0.2 – 0.5 cm |
| Combo 2–3 món | 1 – 2 cm tùy layout |
Mẹo: Nên chừa thêm 2mm – 3mm ở phần nắp hộp để thao tác đóng mở dễ hơn.
3. Tính kích thước hộp ngoài (kích thước thiết kế) dựa trên chất liệu
Kích thước đo được ở bước trên là kích thước lọt lòng (inner size). Khi thiết kế hộp in ấn, cần tính đến độ dày chất liệu để xác định kích thước ngoài (outer size).
Công thức tính đơn giản: Outer size = Inner size + 2 x độ dày chất liệu
Ví dụ:
- Inner size: 10 x 6 x 15cm
- Dùng carton duplex 350gsm (độ dày ~0.4mm) → Outer size = 10.8 x 6.8 x 15.8cm
- Chất liệu càng dày, sai số càng lớn. Với hộp bìa cứng (2mm), cần cộng thêm 0.4cm – 0.6cm mỗi chiều.
In hộp trà kích thước theo yêu cầu ở đâu?
Khi sản xuất trà để bán ra thị trường hoặc làm quà tặng, việc thiết kế và in ấn hộp trà theo kích thước phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí đóng gói mà còn nâng cao giá trị thương hiệu. Thay vì chọn các mẫu hộp đại trà không vừa vặn với sản phẩm, ngày càng nhiều doanh nghiệp lựa chọn in hộp trà theo kích thước yêu cầu để đảm bảo:
- Vừa khít với sản phẩm thực tế
- Thẩm mỹ cao, dễ đóng gói, dễ trưng bày
- Tạo dấu ấn thương hiệu riêng biệt
In Tiến Phát là đơn vị chuyên cung cấp giải pháp in hộp trà theo yêu cầu, đặc biệt phục vụ cho các cơ sở sản xuất trà ở khu vực miền Nam như Lâm Đồng, Đà Lạt, Bảo Lộc, Tây Nguyên, TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai.

Lý do nên chọn In Tiến Phát:
✅ Thiết kế & in hộp theo đúng kích thước sản phẩm thực tế
✅ Tư vấn lựa chọn chất liệu phù hợp với từng loại trà: trà xanh, ô long, hồng trà, trà quà tặng…
✅ Chế bản, in thử miễn phí trước khi chạy hàng loạt
✅ Gia công chuyên sâu: ép kim, phủ UV, cán mờ, khắc laser logo...
✅ Thời gian hoàn thành nhanh (3–7 ngày tùy số lượng và kỹ thuật)
✅ Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn hoặc khách in định kỳ
>> Xem thêm: Các mẫu hộp giấy đựng trà tại In Tiến Phát
Thông tin liên hệ In Tiến Phát:
- Hotline/Zalo: 0904 321 679
- Trụ sở chính: Thửa đất số 2912, Tờ bản đồ số 16, Trung Thắng, Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương
- Chi nhánh: 221 Đường ĐT743, Khu phố Trung Thắng, Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương
Câu hỏi thường gặp về kích thước hộp trà (FAQ)
1. Có kích thước chuẩn quốc tế cho hộp trà không?
Không có một "chuẩn quốc tế cứng" cho kích thước hộp trà. Kích thước thường phụ thuộc vào:
- Trọng lượng trà (50g, 100g, 200g, 500g…)
- Dạng bao gói (túi hút chân không, túi zip, lọ thủy tinh, hộp thiếc…)
- Kênh bán hàng (siêu thị, xuất khẩu, bán online, quà tặng...)
Tuy nhiên, một số thị trường xuất khẩu như Nhật, EU có xu hướng chuộng:
- Hộp 7cm × 7cm × 10cm (cho 100g trà)
- Hộp 15cm × 8cm × 8cm (cho 200g trà hoặc combo)
Gợi ý: Bạn nên dựa trên thực tế sản phẩm và đối tượng khách hàng mục tiêu để thiết kế kích thước riêng, thay vì áp dụng mẫu “chuẩn” không phù hợp.
2. Nên chừa bao nhiêu mm trong thiết kế để tránh bị lỏng?
Theo kinh nghiệm thực tế từ xưởng in, khoảng chừa lý tưởng là:
- 0.3 – 0.7 cm mỗi cạnh đối với sản phẩm nhỏ, nhẹ
- 0.8 – 1.2 cm mỗi cạnh đối với sản phẩm nặng hoặc combo 2–3 món
Lý do:
- Nếu chừa quá ít: sản phẩm dễ bị cấn, gây biến dạng hộp.
- Nếu chừa quá nhiều: sản phẩm dễ lỏng lẻo, xô lệch trong quá trình vận chuyển.
3. Kích thước hộp trà có ảnh hưởng đến bảo quản hương vị không?
Bản thân kích thước hộp không trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng hay hương vị trà, mà ảnh hưởng nằm ở:
- Độ kín khí của lớp bao bì bên trong (túi nhôm, túi hút chân không, túi zip)
- Môi trường bên ngoài (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng)
Tuy nhiên, nếu hộp quá rộng → trà dễ va đập, hoặc có khe hở làm lọt sáng, có thể gián tiếp làm giảm độ tươi và mùi vị của trà.
4. Có nên sử dụng kích thước hộp trà theo thương hiệu đối thủ làm mẫu không?
Có thể tham khảo, nhưng không nên sao chép y nguyên. Mỗi thương hiệu có:
- Sản phẩm đóng gói khác nhau
- Chiến lược thương hiệu riêng
- Đối tượng khách hàng không giống nhau
Thay vì “copy”, bạn nên:
- Lấy kích thước đối thủ làm cơ sở so sánh
- Kết hợp với kích thước sản phẩm thực tế và phong cách thương hiệu của bạn
- Tối ưu thiết kế đóng gói để nổi bật trên kệ hàng
- Một hộp trà đẹp là hộp phản ánh đúng bản sắc thương hiệu, chứ không phải bản sao của đối thủ.
5. Khi thay đổi kích thước hộp, có cần điều chỉnh lại giấy phép hoặc bao bì công bố chất lượng không?
Việc thay đổi