Tất cả các ký hiệu trên thùng carton: Ý nghĩa, cách chọn, lỗi sai thường gặp
Nguyễn Mạnh Tường
22/05/2025
Thực tế cho thấy rất nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam vẫn chưa nắm rõ ý nghĩa, cách sử dụng, hoặc quy chuẩn bắt buộc của các ký hiệu này, dẫn đến sai sót trong đóng gói và tổn thất không đáng có. Bài viết này In Tiến Phát sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về tất cả các ký hiệu trên thùng carton thường gặp, cùng tham khảo nhé!
Ý nghĩa: Cảnh báo rằng sản phẩm bên trong có thể bị hư hại nếu va đập mạnh, rơi, hoặc bị ép lực.
Ứng dụng thực tế:
Sử dụng phổ biến cho hàng thủy tinh, gốm sứ, đèn chiếu sáng, thiết bị điện tử, thiết bị y tế chính xác, và một số sản phẩm mỹ phẩm đựng trong chai/lọ thủy tinh.
Biểu tượng thường là hình ly rượu nứt hoặc biểu tượng chiếc ly có vết nứt – hình thức dễ nhận biết toàn cầu.
Lưu ý khi dán:
Dán ở ít nhất hai mặt đối diện nhau và mặt trên của thùng.
Nên kết hợp với vật liệu đóng gói chống sốc như xốp, bubble wrap, mút mềm hoặc tấm honeycomb carton.
2. Không sử dụng móc (Do not use hand hooks – ISO 7000, số 0622)
Ý nghĩa: Cảnh báo không được sử dụng móc hoặc thiết bị có đầu móc để nhấc, kéo hay vận chuyển thùng, nhằm tránh thủng, rách hoặc vỡ hàng hóa bên trong.
Ứng dụng thực tế: Thường áp dụng với bao bì giấy carton mỏng, sản phẩm dễ bị chọc thủng như bìa sách, giấy in, vật liệu nhựa mỏng, túi đựng vật tư y tế.
Hướng dẫn thêm:
Có thể dán tại cạnh bên và đáy – nơi thường bị nhấc hoặc móc trong quá trình bốc dỡ.
Kết hợp đào tạo nhân viên kho bãi tránh dùng móc nâng hàng không phù hợp.
3. Dựng theo chiều này (This way up – ISO 7000, số 0623)
Ký hiệu dựng theo chiều này
Ý nghĩa: Hướng dẫn vị trí đúng của thùng hàng, đảm bảo thùng được đặt theo chiều thẳng đứng, đúng hướng, không lật ngang, lật ngược.
Ứng dụng thực tế: Dùng cho sản phẩm có chất lỏng, thiết bị chứa dầu, mỹ phẩm dạng kem có thể chảy ra nếu đặt sai hướng, hoặc các mặt hàng đóng hộp cần bảo vệ cấu trúc sản phẩm.
Mẹo thực tế:
Biểu tượng là hai mũi tên song song hướng lên, thường in màu đỏ hoặc đen.
Bắt buộc dán ở ít nhất hai mặt đối diện và cùng chiều.
4. Tránh xa nhiệt (Keep away from heat – ISO 7000, số 0624)
Ý nghĩa: Sản phẩm bên trong có thể bị biến chất, nóng chảy, biến dạng hoặc hỏng nếu tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.
Ứng dụng thực tế:
Các loại mỹ phẩm, sáp, thực phẩm, thuốc, thiết bị điện tử nhạy cảm với nhiệt độ.
Áp dụng trong mùa hè, khu vực không có điều hòa kho lạnh.
Biện pháp hỗ trợ:
Sử dụng thùng có lót vật liệu cách nhiệt.
Bảo quản trong kho dưới 30°C hoặc khu vực mát, thông thoáng.
5. Bảo vệ khỏi nguồn phóng xạ (Protect from radioactive sources – ISO 7000, số 2401)
Ý nghĩa: Hàng hóa có thể bị ảnh hưởng hoặc mất chức năng nếu tiếp xúc với bức xạ ion hóa (như tia X, gamma...).
Ứng dụng thực tế: Các thiết bị đo lường cực nhỏ, linh kiện cảm biến, vật tư y tế nhạy cảm (đặc biệt là thiết bị quân sự hoặc y tế chuyên dụng).
Ghi chú: Ký hiệu này rất hiếm dùng trong thương mại phổ thông, nhưng cực kỳ quan trọng trong logistics hàng công nghệ cao hoặc quốc phòng.
6. Giữ khô ráo (Keep dry – ISO 7000, số 0626)
Ký hiệu giữ khô ráo
Ý nghĩa: Bao bì và sản phẩm cần được bảo quản và vận chuyển trong môi trường không tiếp xúc trực tiếp với nước, tránh ẩm ướt.
Ứng dụng thực tế: Giấy, bìa carton, thiết bị điện tử, mỹ phẩm dạng bột, hóa chất, sản phẩm giấy vệ sinh, túi vải không dệt.
Lưu ý quan trọng:
Không để thùng dưới nền đất, gần khu vực mưa hoặc gần ống nước.
Có thể kết hợp đóng gói túi hút ẩm hoặc bọc màng PE để tăng khả năng chống nước.
7. Trọng tâm gói hàng (Centre of gravity – ISO 7000, số 0627)
Ý nghĩa: Xác định điểm trọng tâm vật lý của kiện hàng – giúp người vận chuyển phân phối lực đều và di chuyển an toàn.
Ứng dụng thực tế: Các kiện hàng nặng, không đều khối lượng như máy móc, thiết bị đóng gói, mô-đun điều khiển, tủ điện.
Lưu ý ứng dụng: Đặc biệt quan trọng khi sử dụng xe nâng, cầu trục hoặc dây treo – tránh mất cân bằng gây lật, ngã.
8. Không được lăn (Do not roll – ISO 7000, số 2405)
Ký hiệu không được lăn
Ý nghĩa: Kiện hàng không được lăn trong bất kỳ trường hợp nào vì có thể làm hư cấu trúc bên trong hoặc vỏ ngoài.
Ứng dụng thực tế:
Cuộn giấy, cuộn vải, trống sơn, hoặc thùng chứa sản phẩm dạng bột có kết cấu dễ lắng đọng.
Một số thùng có kết cấu ván ép ghép – dễ bung nếu lăn.
Biện pháp hỗ trợ:
Dán ký hiệu này tại hai mặt bên, kết hợp cảnh báo màu đỏ.
Nếu cần di chuyển, nên dùng tay nâng hoặc xe đẩy có nệm cao su để giảm chấn.
9. Không sử dụng xe đẩy (Do not use trolley – ISO 7000, số 0629)
Ý nghĩa: Cảnh báo rằng việc sử dụng xe đẩy loại tiêu chuẩn có thể làm hỏng kết cấu thùng hoặc sản phẩm bên trong.
Ứng dụng thực tế:
Hàng hóa không đều mặt đáy, dễ nghiêng, hoặc đóng trong hộp mềm dễ móp như sữa hộp, mỹ phẩm trong túi giấy carton mỏng.
Hàng dễ bị xô lệch trong quá trình đẩy.
Gợi ý thay thế: Di chuyển bằng tay hai người hoặc xe nâng chuyên dụng.
10. Không sử dụng xe nâng hàng (Do not lift with forklift – ISO 7000, số 2406)
Ý nghĩa: Không dùng xe nâng pallet để nâng vì có thể làm vỡ, móp hoặc gãy cấu trúc gói hàng.
Ứng dụng thực tế: Dùng cho hàng cồng kềnh nhưng không có pallet đỡ bên dưới, hoặc hàng nhẹ có khung chịu lực yếu (ví dụ máy móc đóng thùng giấy không pallet).
Hướng dẫn thêm:
Thường dán ở mặt dưới và bên cạnh – nơi tài xế xe nâng dễ nhận biết nhất.
Có thể thay bằng chỉ dẫn “Nâng bằng tay” hoặc “Kẹp tại đây” nếu có ký hiệu tương ứng.
11. Kẹp ở đây (Clamp here – ISO 7000, số 0631)
Ý nghĩa: Hướng dẫn vị trí chính xác được phép dùng thiết bị kẹp để nâng hoặc di chuyển kiện hàng.
Ứng dụng thực tế:
Dành cho thùng hàng lớn, cồng kềnh không có pallet, đặc biệt trong ngành điện tử, nội thất, hoặc thiết bị gia dụng (TV, tủ lạnh, máy giặt).
Tránh thiệt hại do dùng kẹp sai vị trí gây móp méo, hư hỏng khung thùng hoặc hàng hóa bên trong.
Lưu ý khi sử dụng:
Kẹp chỉ được thực hiện tại đúng khu vực có đánh dấu.
Có thể kết hợp mã màu (vàng/đỏ) để dễ phân biệt vị trí kẹp.
12. Đừng kẹp ở đây (Do not clamp here – ISO 7000, số 2404)
Ý nghĩa: Cảnh báo không được dùng càng kẹp tại khu vực có biểu tượng này vì có thể gây hư hại nghiêm trọng.
Ứng dụng thực tế:
Thường dán ở mặt trước chứa bảng điều khiển của tủ điện, máy lạnh, thiết bị văn phòng.
Cũng sử dụng cho thùng có hệ thống cân bằng bên trong, nếu bị kẹp sai sẽ làm lệch cấu trúc.
Thực hành:
Ký hiệu này phải đi kèm với “Kẹp ở đây” để người vận hành biết chính xác vùng thao tác.
Nên dùng biểu tượng in lớn, màu tương phản cao.
13. Giới hạn trọng lượng xếp chồng (Maximum stacking weight – ISO 7000, số 0630)
Ý nghĩa: Chỉ ra tải trọng tối đa được phép đặt lên phần trên của kiện hàng (thường tính bằng kg).
Ứng dụng thực tế:
Dùng cho hàng dễ vỡ, thùng có cấu trúc chịu lực kém, hoặc có thiết bị điện tử tinh vi.
Thường in số cụ thể (VD: 100 kg Max).
Lưu ý khi sử dụng:
Biểu tượng thường là hình hộp có mũi tên đi xuống và trọng lượng ghi rõ.
Cần đánh giá chính xác chất liệu thùng, vật liệu gia cố để xác định trọng tải phù hợp.
14. Giới hạn xếp chồng (theo số lượng thùng) (Maximum number of stacked items – ISO 7000, số 2403)
Ý nghĩa: Chỉ ra số lượng thùng giống nhau tối đa có thể xếp chồng lên nhau an toàn.
Ứng dụng thực tế: Sử dụng trong kho logistics, vận chuyển container, hoặc khi dán pallet mà không muốn ép biến dạng hàng hóa.
Ví dụ thực tế:
Ký hiệu: Hình ảnh các thùng xếp chồng, kèm theo số như “6 max”.
Nếu vượt quá số lượng này, thùng bên dưới có thể bị sụp, rách hoặc biến dạng sản phẩm.
15. Đừng chồng chéo (Do not stack – ISO 7000, số 2402)
Ý nghĩa: Cảnh báo rằng kiện hàng không được đặt vật gì lên trên vì có thể gây vỡ, biến dạng hoặc làm mất chức năng sản phẩm.
Ứng dụng thực tế:
Dùng cho hàng cực kỳ dễ vỡ, mặt hàng mỹ phẩm đựng lọ thủy tinh, thiết bị y tế, máy móc tinh vi.
Các thùng chứa sản phẩm đã niêm phong kín khí, hoặc có bề mặt tròn, dễ nghiêng.
Kết hợp:
Biểu tượng là hình thùng có dấu gạch chéo phía trên.
Có thể kết hợp dòng chữ phụ như "Top Load Only", "Do not Stack".
16. Treo ở đây (Lift here – ISO 7000, số 0625)
Ý nghĩa: Hướng dẫn vị trí gắn dây kéo, đai treo hoặc cần cẩu để nâng kiện hàng.
Ứng dụng thực tế:
Các thùng hàng cực lớn, container hàng hóa, thiết bị có pallet chuyên dụng nhưng không thể kẹp hoặc nâng bằng tay.
Áp dụng trong nhà máy cơ khí, ngành vận tải nặng.
Lưu ý:
Đảm bảo đúng vị trí để không làm lệch trọng tâm.
Có thể có thêm ký hiệu hướng dẫn khoảng cách giữa hai điểm treo.
17. Dải nhiệt độ cho phép (Permissible temperature range – ISO 7000, số 0632)
Ý nghĩa: Chỉ rõ nhiệt độ tối đa và tối thiểu mà kiện hàng có thể chịu được trong quá trình lưu kho và vận chuyển.
Ứng dụng thực tế:
Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thuốc, thiết bị điện tử, pin lithium-ion.
Có thể ghi “Store between 5°C – 25°C” hoặc dùng biểu tượng nhiệt kế.
Thực tiễn:
Kiểm tra nhiệt độ kho bãi định kỳ, nhất là trong các vùng khí hậu nóng ẩm.
Có thể dùng thùng cách nhiệt hoặc túi giữ nhiệt.
18. Thiết bị nhạy cảm điện
Ý nghĩa: Thiết bị bên trong dễ bị hỏng bởi tĩnh điện – cần thao tác đúng chuẩn ESD (ElectroStatic Discharge).
Ứng dụng thực tế: Linh kiện điện tử, vi mạch, ổ cứng, bo mạch chủ, cảm biến.
19. Không mở niêm phong (Do not break seal – dùng phổ biến trong công nghiệp)
Ý nghĩa: Cảnh báo rằng thùng có niêm phong khí chống ẩm, chỉ mở khi đến tay người dùng cuối hoặc nơi kiểm định chuyên môn.
Ứng dụng thực tế: Gói hàng chứa túi hút ẩm silica gel, thiết bị quang học cao cấp, máy móc chính xác cần môi trường kín khí.
Thực hành:
Một khi niêm phong bị rách hoặc hở, hiệu quả bảo vệ sản phẩm sẽ giảm nghiêm trọng.
Không nên tái đóng lại bằng băng keo thường – phải thay thế bằng màng niêm phong đạt chuẩn.
20. Mở ra ở đây (Open here)
Ý nghĩa: Ký hiệu này hướng dẫn người nhận vị trí cụ thể nên mở bao bì để lấy hàng bên trong một cách an toàn, thuận tiện.
Ứng dụng thực tế:
Thường dùng cho thùng chứa hàng điện tử, thực phẩm đóng gói, mỹ phẩm hoặc các sản phẩm được đóng trong cụm mô-đun (modular units).
Giúp tránh việc người mở hàng dùng dao rọc không đúng vị trí gây hư hỏng sản phẩm bên trong hoặc ảnh hưởng đến kết cấu bao bì (đặc biệt với hàng cần tái đóng gói).
Hướng dẫn:
In ký hiệu rõ ràng gần nắp hoặc phần có vạch rọc sẵn.
Có thể kết hợp mũi tên hoặc đoạn dán dễ bóc (easy tear line).
Ví dụ: Các hãng điện thoại như Samsung, Apple thường có ký hiệu hoặc khe để mở thùng ở một đầu thay vì dùng dao cắt.
21. Không để tiếp xúc với từ trường (Keep away from magnetic fields)
Ý nghĩa: Hàng hóa bên trong có thể bị ảnh hưởng, hư hỏng do tác động từ trường, đặc biệt là thiết bị điện tử, linh kiện bán dẫn hoặc vật dụng chứa dải từ (magnetic strip).
Ứng dụng thực tế:
Áp dụng với ổ cứng (HDD), thẻ từ, băng từ, IC ROM, sản phẩm y tế sử dụng cảm biến.
Dán biểu tượng này khi vận chuyển hàng đi qua khu vực có máy quét, thiết bị từ (như an ninh sân bay).
Lưu ý:
Tránh đặt gần loa công suất lớn, máy biến áp, máy MRI.
Có thể kết hợp dùng hộp chống nhiễu từ hoặc lớp chắn từ tính.
22. Tránh ẩm (Avoid humidity)
Khác với “Giữ khô ráo”, ký hiệu “Tránh ẩm” nhấn mạnh đến sự cần thiết phải kiểm soát độ ẩm không khí, thay vì chỉ tránh tiếp xúc trực tiếp với nước.
Ứng dụng thực tế:
Dùng cho các sản phẩm dễ hút ẩm như thực phẩm sấy khô, linh kiện điện tử, thiết bị đo lường, máy ảnh.
Đặc biệt hữu ích trong mùa mưa, khu vực khí hậu ẩm cao như miền Bắc Việt Nam.
Biện pháp hỗ trợ:
Đóng gói hút chân không hoặc sử dụng gói hút ẩm (silica gel, clay desiccant).
Lưu kho trong khu vực có máy hút ẩm/kiểm soát độ ẩm dưới 60%.
23. Đặt hướng lên (Face up)
Ý nghĩa: Thể hiện phần mặt trên đúng của thùng hàng, không được lật úp hoặc nghiêng. Khác biệt với “Dựng theo chiều này”. “Đặt hướng lên” tập trung vào mặt trên của sản phẩm khi đã đặt đúng (ví dụ sản phẩm dạng khay, khối). Còn “Dựng theo chiều này” chỉ hướng thẳng đứng tổng thể của thùng.
Ứng dụng: Thường gặp ở sản phẩm thiết kế định hướng như khay, bảng mạch điện tử, bánh kem hộp, mỹ phẩm đựng lọ thủy tinh có nắp dễ rò rỉ.
24. PET
Ý nghĩa: Ký hiệu chỉ ra rằng bao bì được làm từ nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) – một loại nhựa có thể tái chế được.
Ứng dụng thực tế:
Dùng cho thùng carton có lớp màng chống thấm hoặc nhựa bọc.
Hỗ trợ phân loại rác thải công nghiệp hoặc trong logistics xanh (Green Supply Chain).
Ghi chú:
PET là nhựa ký hiệu số 1, thường trong suốt, nhẹ, bền.
Việc tái chế PET giúp giảm chi phí xử lý và giảm tác động đến môi trường.
25. Cẩn thận khi xếp dỡ (Handle with care when loading/unloading)
Ý nghĩa: Cảnh báo cần thao tác cẩn thận trong quá trình xếp hoặc dỡ hàng để tránh va đập, trượt, lật ngã.
Ứng dụng thực tế:
Sử dụng với hàng cồng kềnh, dễ vỡ, dễ trượt như tấm kính, gương, tivi, vật liệu xây dựng cao cấp.
Có thể kết hợp với ký hiệu “Hàng dễ vỡ”, “Không lăn”, “Đặt hướng lên”.
Đề xuất triển khai:
Đào tạo nhân viên kho bãi, giao nhận nhận biết biểu tượng và quy trình thao tác chuẩn.
Dùng thêm tấm chống trượt, dây đai khi cần cố định.
26. Tránh ánh sáng mặt trời (Keep away from sunlight)
Ý nghĩa: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời vì có thể gây biến chất, bay màu hoặc thay đổi vật lý.
Ứng dụng thực tế: Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thuốc, sơn, mực in, sản phẩm có bao bì nhựa mỏng dễ phân hủy UV.
Biện pháp hỗ trợ:
Lưu kho trong khu vực râm mát, nhiệt độ ổn định dưới 30°C.
Dán nhãn này kết hợp với hướng dẫn bảo quản.
Ví dụ thực tế: Bao bì nước hoa cao cấp luôn được in biểu tượng này để bảo vệ hương liệu không bị oxy hóa do UV.
27. Chỉ vận chuyển trên lớp trên (Top layer only / Do not stack on top)
Ý nghĩa: Thùng hàng chỉ được đặt ở lớp trên cùng của kiện hàng khi xếp chồng, không được đặt vật khác lên trên.
Ứng dụng thực tế:
Áp dụng cho hàng nhẹ, dễ biến dạng: túi khí, túi giấy, gối hơi, sản phẩm handmade, bao bì đệm khí, bọt xốp.
Trong ngành mỹ phẩm, một số loại kem dưỡng da hoặc chai thủy tinh nhỏ dễ nứt nếu bị đè nặng.
Lưu ý:
Có thể dùng chữ “TOP ONLY” hoặc “DO NOT STACK” thay thế trên nhãn.
Trong thực tế sản xuất – kinh doanh – logistics, việc lựa chọn ký hiệu in trên thùng carton không thể làm đại khái. Mỗi loại hàng hóa có đặc điểm lý – hóa – sinh riêng biệt, đòi hỏi bộ ký hiệu phù hợp để đảm bảo an toàn khi lưu kho, bốc xếp, vận chuyển nội địa hoặc xuất khẩu. Dưới đây là hướng dẫn gợi ý chọn ký hiệu theo từng nhóm hàng hóa phổ biến tại Việt Nam, giúp bạn tránh sai sót và thiệt hại thực tế.
1. Hàng thực phẩm (thực phẩm khô, đóng gói, đông lạnh)
Đặc điểm: Dễ bị hư hỏng nếu tiếp xúc độ ẩm, nhiệt độ cao hoặc ánh nắng trực tiếp.
Gợi ý lựa chọn ký hiệu:
Với thực phẩm khô (gạo, mì, bánh kẹo) → cần ưu tiên ký hiệu giữ khô ráo, tránh côn trùng.
Với thực phẩm đông lạnh → cần ký hiệu dải nhiệt độ bảo quản (ví dụ: -18°C), hướng dẫn xếp lớp, cảnh báo tránh làm rơi hoặc chồng ép gây vỡ bao bì.
Lưu ý thêm: Nếu xuất khẩu sang EU hoặc Nhật, bạn cần thêm các biểu tượng về truy xuất nguồn gốc và môi trường (ví dụ: biểu tượng tái chế, không chứa BPA...).
2. Mỹ phẩm & dược phẩm
Đặc điểm: Nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và dễ bị hư hại nếu bị va đập.
Gợi ý lựa chọn ký hiệu:
Luôn cần biểu tượng bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời và độ ẩm.
Với lọ thủy tinh hoặc tuýp nhựa mềm → dùng thêm biểu tượng hàng dễ vỡ và không chồng đè.
Hàng có chất lỏng → in rõ chiều đặt đứng, tuyệt đối không để nằm ngang.
Thực tế vận chuyển: Rất nhiều đơn vị phân phối mỹ phẩm không dán ký hiệu đúng dẫn đến hư hỏng trong mùa nắng nóng – đây là lỗi phổ biến nhưng dễ khắc phục bằng bộ ký hiệu đúng từ đầu.
3. Thiết bị điện tử, linh kiện vi mạch
Đặc điểm: Nhạy cảm với từ trường, va đập và điện tích tĩnh.
Gợi ý lựa chọn ký hiệu:
Hàng hóa chứa mainboard, cảm biến, chip... → nên có biểu tượng "thiết bị nhạy cảm tĩnh điện" (ESD sensitive).
Có thể dán thêm nhãn hướng dẫn mở hộp đúng cách (nơi cắt seal), hướng đặt.
Với các lô xuất khẩu → ký hiệu chống sốc, chống va đập là bắt buộc (có thể gắn thêm chỉ báo ShockWatch).
Chú ý: Ký hiệu từ trường rất quan trọng với các thiết bị sử dụng ổ cứng cơ, cuộn cảm hoặc cảm biến – thường bị bỏ sót ở các đơn vị đóng gói nhỏ lẻ.
4. Hàng thủ công mỹ nghệ (gốm, sứ, tre, mây, thủy tinh)
Đặc điểm: Dễ vỡ, dễ biến dạng khi gặp ẩm hoặc lực ép.
Gợi ý lựa chọn ký hiệu:
Dùng kết hợp nhiều biểu tượng: hàng dễ vỡ, không chồng lên, giữ khô ráo, đặt theo chiều.
Với hàng có lớp sơn thủ công hoặc men → nên thêm ký hiệu “tránh tiếp xúc nhiệt” để tránh bay màu hoặc nứt sơn khi lưu kho ở nhiệt độ cao.
5. Đồ nội thất, vật dụng gia dụng (ghế, tủ, máy hút bụi...)
Đặc điểm: Cồng kềnh, có thể tháo lắp, thường chứa nhiều bộ phận dễ trầy xước hoặc biến dạng.
Gợi ý lựa chọn ký hiệu:
Cần ghi rõ ký hiệu về trọng tâm kiện hàng, hướng đặt đúng, cảnh báo không được lăn (rolling).
Với sản phẩm gỗ MDF, nên có ký hiệu bảo quản khô ráo để tránh phồng rộp.
Nếu vận chuyển bằng xe nâng → nên có ký hiệu chỉ vị trí được phép đưa càng nâng vào.
Lưu ý: Rất nhiều đơn vị logistic từ chối nhận hàng nội thất nếu không có ký hiệu hướng dẫn rõ ràng – vì rủi ro cao và chi phí bảo hiểm lớn.
6. Hàng hóa dạng bao (gạo, bột, thức ăn chăn nuôi, phân bón)
Đặc điểm: Dễ rách bao, dễ hút ẩm và thường phải bốc xếp bằng tay hoặc xe nâng.
Gợi ý lựa chọn ký hiệu:
Với hàng dễ nén → cần có giới hạn số lớp chồng và cảnh báo không ép đai quá mạnh.
Với hàng hút ẩm (muối, bột mì...) → cần thêm biểu tượng giữ khô ráo và cảnh báo không để gần tường khi ẩm.
Kinh nghiệm: Rất nhiều bao thức ăn bị cứng vón do thấm ẩm trong kho chứa – chỉ cần thêm lớp nilon lót + biểu tượng khô ráo và cảnh báo xếp cách tường, đã giảm thiểu 80% thiệt hại.
7. Hàng đặc biệt (pin lithium, hóa chất, vật tư y tế, vũ khí thể thao)
Đặc điểm: Có yếu tố nguy hiểm, bị kiểm soát chặt về an toàn.
Gợi ý lựa chọn ký hiệu:
Sử dụng bộ biểu tượng UN (hazardous goods) phù hợp với loại vật chất.
Cần bổ sung hướng dẫn xử lý khi bị rò rỉ hoặc cháy nổ.
Đối với pin lithium-ion → bắt buộc có biểu tượng cháy nổ và cấm vận chuyển đường hàng không nếu vượt giới hạn công suất.
Lưu ý: Gửi pin, hóa chất qua dịch vụ giao hàng nội địa nếu không dán đúng nhãn, có thể bị từ chối vận chuyển hoặc bị xử phạt.
Các lỗi thường gặp khi in sai ký hiệu
Trong ngành đóng gói – vận chuyển, sai sót trong việc in hoặc sử dụng ký hiệu trên thùng carton là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến hư hỏng hàng hóa, trì hoãn giao hàng, hoặc xảy ra tranh chấp bảo hiểm. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất, cùng phân tích lý do, hậu quả và cách khắc phục cụ thể.
Các lỗi thường gặp khi in sai ký hiệu
1. Chọn sai ký hiệu cho loại hàng
Ví dụ: In ký hiệu “giữ khô ráo” cho thùng đựng pin lithium nhưng bỏ qua ký hiệu cảnh báo cháy nổ hoặc vật liệu nguy hiểm.
Hậu quả: Hàng bị từ chối khi qua cửa khẩu, hãng vận chuyển không nhận, ảnh hưởng đến tiến độ đơn hàng xuất khẩu.
Cách khắc phục:
Phân loại kỹ hàng hóa trước đóng gói.
Đối với hàng đặc biệt (pin, hóa chất, dược phẩm...), luôn đối chiếu với quy chuẩn ISO, UN, GHS hoặc hướng dẫn của hãng vận chuyển.
2. Thiết kế sai vị trí hoặc kích thước ký hiệu
Ví dụ: Ký hiệu “hàng dễ vỡ” in ở mặt đáy hoặc cạnh bên nhỏ, khó quan sát khi xếp hàng lên pallet.
Hậu quả: Nhân viên kho không nhìn thấy cảnh báo, dẫn đến xếp chồng sai chiều, làm vỡ sản phẩm.
Cách khắc phục:
Ký hiệu cảnh báo cần được in ở ít nhất hai mặt đối xứng, đủ lớn để dễ đọc ở khoảng cách 1 – 2m.
Ưu tiên in ở mặt trên và mặt trước của kiện hàng.
3. In ký hiệu không đúng chuẩn
Ví dụ: Tự thiết kế biểu tượng theo cảm tính (ví dụ: vẽ hình ly rượu để thay biểu tượng hàng dễ vỡ).
Hậu quả:
Hãng vận chuyển quốc tế không hiểu ký hiệu.
Bảo hiểm từ chối đền bù nếu có sự cố, vì không đúng quy chuẩn kỹ thuật.
Cách khắc phục:
Chỉ sử dụng biểu tượng đã được phê duyệt theo ISO.
Truy cập các bộ thư viện biểu tượng chính thức để tải biểu tượng chuẩn, vector rõ nét.
4. Bỏ sót ký hiệu cần thiết cho điều kiện vận chuyển
Ví dụ: Đóng gói dược phẩm đông lạnh nhưng không ghi rõ giới hạn nhiệt độ bảo quản.
Hậu quả: Hàng bị hư hỏng khi lưu kho tại nơi có nhiệt độ >10°C mà không ai phát hiện.
Cách khắc phục:
Trước khi in, cần phối hợp giữa bộ phận đóng gói và kiểm soát chất lượng (QC) để xác định yêu cầu đặc biệt.
Có thể bổ sung mã QR hoặc tem cảm biến nhiệt độ cho hàng có giới hạn vận chuyển nghiêm ngặt.
5. In ký hiệu bằng ngôn ngữ/ký hiệu không phù hợp quốc gia nhận hàng
Ví dụ: Xuất khẩu đi châu Âu nhưng in toàn bộ bằng tiếng Việt, không kèm ký hiệu đồ họa quốc tế.
Hậu quả: Hải quan hoặc kho vận không hiểu hướng dẫn, dễ xử lý sai → hàng bị trả về hoặc gây tổn thất.
Cách khắc phục:
Đối với hàng xuất khẩu, chỉ sử dụng ký hiệu đồ họa theo tiêu chuẩn ISO, kèm chú thích song ngữ nếu cần.
Một số thị trường như EU, Mỹ, Nhật yêu cầu ký hiệu phải có mã tiêu chuẩn rõ ràng (ISO/IEC/UN...).
Những câu hỏi thường gặp khi dán ký hiệu trên thùng carton
Ký hiệu nên đặt ở đâu trên thùng carton?
Vị trí đặt ký hiệu trên thùng carton là yếu tố quan trọng quyết định khả năng nhận diện của nhân viên vận chuyển, kho bãi và khách hàng cuối. Nếu đặt sai vị trí, ký hiệu có thể không phát huy được tác dụng cảnh báo hoặc hướng dẫn xử lý.
Nguyên tắc chung:
Ký hiệu nên được đặt ở ít nhất hai mặt đối diện, thường là mặt trên và mặt trước của thùng.
Với hàng hóa cần định hướng rõ ràng (như “hướng lên”, “không lật ngược”), ký hiệu nên nằm gần góc trên cùng để dễ quan sát khi chất hàng chồng lên nhau.
Ví dụ:
Đối với hàng điện tử (laptop, màn hình), ký hiệu “Fragile” (hàng dễ vỡ) và “This side up” (hướng lên) phải in ở mặt trước và mặt bên, nếu chỉ in ở đáy thì khi xếp hàng sẽ không ai thấy được → nguy cơ vỡ hàng cao.
Lưu ý:
Nếu thùng bị dán nhãn vận đơn quá lớn (như nhãn của Giao Hàng Nhanh, ViettelPost), nên tránh in ký hiệu ở vị trí sẽ bị che khuất.
Khi đóng gói theo dây chuyền tự động, có thể tích hợp máy in ký hiệu trực tiếp ở băng chuyền in mặt trước và mặt bên, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính đồng nhất.
In ký hiệu trên thùng carton bằng cách nào để tiết kiệm chi phí?
Chi phí in ký hiệu là một khoản đầu tư bắt buộc trong sản xuất – vận chuyển, nhưng hoàn toàn có thể tối ưu nếu áp dụng đúng phương pháp phù hợp với từng quy mô doanh nghiệp.
Gợi ý:
Với doanh nghiệp in thùng số lượng lớn (>5000 thùng/lần): nên tích hợp ký hiệu vào khuôn flexo, vừa đồng bộ vừa tiết kiệm chi phí in lẻ.
Với các doanh nghiệp có nhiều loại sản phẩm: sử dụng tem ký hiệu in sẵn dạng cuộn, kết hợp súng dán nhanh (label applicator) giúp tiết kiệm nhân công.
Nếu in nhiều loại ký hiệu biến thiên (hạn sử dụng, lô hàng): dùng máy in date kết hợp in ký hiệu cùng lúc sẽ tối ưu cả chi phí mực lẫn công đoạn.
Có bắt buộc phải dán hoặc in ký hiệu lên thùng carton không?
Không phải lúc nào cũng bắt buộc, nhưng trong hầu hết trường hợp, việc in hoặc dán ký hiệu là bắt buộc theo quy định ngành và yêu cầu vận chuyển.
Căn cứ pháp lý – quy định:
Theo tiêu chuẩn, các mặt hàng vận chuyển quốc tế phải có biểu tượng xử lý phù hợp để tránh hư hại.
Hàng hóa chứa chất nguy hiểm, dễ cháy, dễ vỡ… phải tuân thủ GHS (Globally Harmonized System) hoặc UN recommendations.
Một số hãng vận chuyển như DHL, UPS, FedEx từ chối xử lý hàng nếu thiếu ký hiệu cảnh báo bắt buộc trên thùng.
Các trường hợp được miễn:
Hàng nội địa có bao bì đơn giản, không yêu cầu xử lý đặc biệt (ví dụ: sách vở, đồ nhựa, quần áo) có thể không cần ký hiệu cảnh báo, chỉ cần mã vận đơn và địa chỉ.
Với hàng pallet hóa toàn bộ (xếp trên pallet nguyên kiện), có thể dán ký hiệu trên pallet bao ngoài thay vì từng thùng.
Lời khuyên:
Luôn tham khảo bảng yêu cầu đóng gói từ đối tác vận chuyển hoặc kho trung chuyển để xác định có cần ký hiệu hay không.
Nếu bạn bán hàng qua sàn thương mại điện tử quốc tế (Amazon FBA, Shopee Xpress Global...), việc thiếu ký hiệu có thể khiến hàng bị hoàn trả toàn bộ.
Có cần dán ký hiệu ở cả 4 mặt thùng không hay chỉ 1 mặt là đủ?
Theo nguyên tắc xử lý hàng hóa an toàn và hiệu quả, in hoặc dán ký hiệu trên ít nhất 2 mặt đối diện nhau là tiêu chuẩn tối thiểu. Việc in ở cả 4 mặt là không bắt buộc, nhưng trong một số trường hợp rất được khuyến khích.
Lợi ích khi in ký hiệu ở nhiều mặt:
Dễ quan sát từ bất kỳ hướng nào khi hàng nằm trong kho hoặc trên xe.
Giảm nguy cơ xếp sai chiều, đặc biệt khi thùng bị xoay hướng trong quá trình vận chuyển.
Khi nào nên dán ở cả 4 mặt?
Hàng hóa dễ vỡ, khó xếp chồng (ví dụ: gốm sứ, đèn chiếu sáng).
Giao hàng nội thành bằng xe máy, thùng hàng có thể bị treo nghiêng – xoay đủ hướng.
Xuất khẩu hàng container: dễ bị xếp xen kẽ – xoay lộn chiều.
Nếu ký hiệu bị mờ, trầy xước có ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển không?
Câu trả lời là có, và mức độ ảnh hưởng tùy thuộc vào loại ký hiệu và quy trình vận hành của đơn vị vận chuyển.
Ảnh hưởng cụ thể:
Mờ ký hiệu hướng thùng ("This Side Up", "Keep Dry"): dễ dẫn đến xếp sai chiều, úp ngược, để thấm nước, làm hư hỏng hàng bên trong.
Trầy xước ký hiệu cảnh báo nguy hiểm (dễ cháy, hóa chất): vi phạm an toàn vận chuyển, đặc biệt trong logistics hàng không hoặc vận chuyển quốc tế.
Mờ tem nhiệt độ: dễ gây hiểu nhầm, khiến hàng lạnh bị lưu trữ ở điều kiện thường → hư hỏng thực phẩm, thuốc.
Giải pháp:
Dùng mực in công nghiệp chịu nước, chống mài mòn (ví dụ: mực gốc dầu cho máy in date).
Nếu dùng tem dán, nên phủ lớp laminate chống trầy.
Đối với hàng nhạy cảm, nên đính kèm bảng hướng dẫn xử lý bằng tiếng Việt và tiếng Anh bên trong kiện hàng.
Kích thước ký hiệu trên thùng carton bao nhiêu là đúng chuẩn?
Không có một kích thước cố định áp dụng cho tất cả loại thùng, nhưng các tổ chức tiêu chuẩn và hãng vận chuyển đưa ra khoảng kích thước khuyến nghị tùy theo diện tích mặt thùng.
Khuyến nghị theo tiêu chuẩn:
Tối thiểu: 10 x 10 cm (cho ký hiệu đơn, như “Fragile”, “Do Not Stack”).
Với ký hiệu tổ hợp (3 biểu tượng trở lên): nên dùng diện tích từ 15 x 20 cm trở lên để đảm bảo đọc rõ ở khoảng cách 1–2 mét.
Tỷ lệ tối ưu: Diện tích ký hiệu nên chiếm 5%–10% diện tích mặt thùng.
Ví dụ: Với thùng 60 x 40 cm, logo “Hướng lên” in 12 x 12 cm là đạt chuẩn; nếu chỉ in 5 x 5 cm sẽ rất dễ bị lẫn trong nhãn vận đơn và khó đọc khi xếp cao.
Lưu ý thực tế:
Với thùng màu nâu kraft, nên dùng mực đen hoặc đỏ để đảm bảo độ tương phản.
Tránh in ký hiệu quá nhỏ bên cạnh mã QR hoặc mã vạch, vì dễ bị máy quét nhầm hoặc che khuất.
Ký hiệu có cần dịch sang ngôn ngữ bản địa (ví dụ tiếng Nhật, tiếng Đức) không?
Thông thường, các ký hiệu tiêu chuẩn quốc tế là dạng biểu tượng đồ họa, không cần dịch chữ vì đã có tính “ngôn ngữ hình ảnh”. Tuy nhiên, với thị trường nghiêm ngặt về bao bì như Nhật, Đức, Hàn Quốc, việc bổ sung chú thích tiếng bản địa là cần thiết.
Có thể tự thiết kế ký hiệu theo ý mình không, hay phải dùng ký hiệu chuẩn?
Không nên tự thiết kế ký hiệu tuỳ ý, vì điều này gây rối loạn nhận diện và không được chấp nhận trong chuỗi logistics tiêu chuẩn. Chỉ nên thiết kế lại trong một số trường hợp đặc biệt và vẫn phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản.
Khi nào được tùy biến?
Trong nội bộ doanh nghiệp, có thể thêm biểu tượng riêng bên cạnh ký hiệu chuẩn (ví dụ: logo thương hiệu, hướng xử lý nội bộ).
Có thể thiết kế bộ ký hiệu riêng nếu sản phẩm không thuộc nhóm hàng nguy hiểm hoặc vận chuyển đặc biệt, và không vi phạm tiêu chuẩn ngành.
Trên đây là tất cả các ký hiệu trên thùng carton mà bạn cần biết. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi để được giải đáp miễn phí nhé. Thân chào!
Bài viết liên quan
|
Admin
|
Admin
|
Admin
|
Admin
Bài viết nổi bật
|
Admin
|
Admin
|
Admin
|
Admin
Tư vấn chuyên nghiệp
Đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, nhiệt tình, tư vấn miễn phí
Trang thiết bị hiện đại
Máy móc hiện đại, công suất lớn đáp ứng mọi yêu cầu quý khách
Giá cả hợp lý
Dịch vụ tại xưởng nên giá thành rẻ, chất lượng bảo đảm yêu cầu
Công ty In Ấn Tiến Phát - Chất lượng tạo dựng niềm tin.